Liên từ kép trong tiếng Đức là dạng cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong bài thi tiếng đức trình độ A2–B1 và cả trong giao tiếp hằng ngày. Bao gồm các cặp từ như sowohl … als auch, entweder … oder, weder … noch, hay nicht nur … sondern auch. Nhưng khi bắt tay vào viết câu hoặc luyện nói, phần lớn người học lại lúng túng: đặt sai vị trí của liên từ, quên chia động từ cho từng vế, hoặc khiến hai phần câu không tương ứng về mặt ngữ pháp.
Bài viết này được xây dựng để giải quyết chính những vướng mắc đó. Thay vì chỉ giải nghĩa từng cặp liên từ kép, nội dung dưới đây sẽ phân tích rõ cách dùng đúng, cấu trúc cần nhớ, và những lỗi phổ biến bạn cần tránh. Qua các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết, bạn sẽ học được cách viết đúng và nói đúng khi sử dụng liên từ kép trong tiếng Đức — một kỹ năng cần thiết nếu bạn muốn viết mạch lạc và giao tiếp hiệu quả hơn.
1. Liên từ kép là gì? Đặc điểm nhận biết
Liên từ kép trong tiếng Đức (Doppelkonjunktionen) là các cặp từ luôn đi cùng nhau để liên kết hai mệnh đề chính trong câu có vai trò ngữ pháp tương đương, chẳng hạn như hai danh từ, hai mệnh đề, hai cụm động từ hoặc hai tính từ. Mỗi cặp liên từ kép gồm hai phần, nằm ở hai vị trí khác nhau trong câu và đóng vai trò nối giữa hai phần tử có chức năng giống nhau.
Ví dụ: Sowohl Anna als auch Paul lernen Deutsch. (Cả Anna và Paul đều học tiếng Đức.)
→ sowohl … als auch là cặp liên từ kép nối hai danh từ cùng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Khác với các liên từ đơn như und (và) hay aber (nhưng), liên từ kép tạo ra mối quan hệ chặt chẽ hơn về mặt ngữ nghĩa, chẳng hạn như bổ sung đồng thời (sowohl … als auch), lựa chọn một trong hai (entweder … oder), hay phủ định kép (weder … noch).
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng liên từ kép:
- Hai thành phần được nối phải có cùng chức năng ngữ pháp.
Ví dụ: Nếu nối hai danh từ làm chủ ngữ thì cả hai phải có vai trò làm chủ ngữ; nếu nối hai mệnh đề, mỗi mệnh đề phải có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Sowohl meine Mutter als auch mein Vater arbeiten im Krankenhaus.
(Cả mẹ tôi và bố tôi đều làm việc trong bệnh viện.)
→ Hai danh từ meine Mutter và mein Vater cùng làm chủ ngữ.
- Liên từ kép không ảnh hưởng đến vị trí động từ trong câu.
Khác với một số liên từ phụ thuộc như weil hoặc obwohl, liên từ kép không làm thay đổi trật tự động từ trong câu. Do đó, người học cần giữ nguyên cấu trúc chuẩn như trong các câu đơn.
Entweder du gehst zur Schule oder bleibst du zu Hause.
→ Động từ bleibst bị đảo vị trí do ảnh hưởng từ thói quen dùng liên từ phụ thuộc. Đây là lỗi sai thường gặp: liên từ kép không gây đảo ngữ.
- Cần đảm bảo sự cân đối giữa hai phần.
Đây là lỗi người học tiếng Đức thường gặp nhất. Khi sử dụng liên từ kép, hai phần được nối phải tương ứng về cấu trúc để câu không bị lệch về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa.
Nicht nur spricht er gut Deutsch, sondern er schreibt auch sehr klar.
(Không chỉ anh ấy nói tiếng Đức tốt, mà còn viết rất rõ ràng.)
→ Hai mệnh đề độc lập, mỗi phần có đầy đủ chủ ngữ và động từ riêng.
2. Cách sử dụng các liên từ kép thường gặp nhất
Các liên từ kép trong tiếng Đức thường gặp nhất
2.1 Sowohl … als auch – Vừa … vừa
Sowohl … als auch là một cặp liên từ kép trong tiếng Đức dùng để nối hai yếu tố cùng tồn tại trong một câu. Cặp liên từ này mang nghĩa bổ sung, tương đương với cách nói “cả … và …” hoặc “vừa … vừa …” trong tiếng Việt.
Liên từ kép này có thể nối hai danh từ, hai cụm động từ, tính từ, hoặc hai mệnh đề độc lập – miễn là chúng giữ vai trò ngữ pháp tương đương trong câu.
Cấu trúc câu:
sowohl + thành phần 1 + als auch + (thành phần 2)
- Động từ không bị thay đổi vị trí, vẫn chia theo chủ ngữ chính
- Nếu chủ ngữ là kết hợp của hai danh từ, cần chú ý chia động từ theo số nhiều
Nối hai danh từ làm chủ ngữ:
Sowohl meine Mutter als auch mein Vater arbeiten im Krankenhaus.
→ Cả mẹ tôi và bố tôi đều làm việc trong bệnh viện.
Nối hai động từ:
Er möchte sowohl in Deutschland studieren als auch arbeiten.
→ Anh ấy muốn vừa học vừa làm ở Đức.
Hai động từ studieren và arbeiten đứng sau möchte, tạo thành cụm động từ song song.
Nối hai tính từ:
Die Stadt ist sowohl modern als auch lebenswert.
→ Thành phố này vừa hiện đại vừa đáng sống.
2.2 Entweder … oder – Hoặc … hoặc
Entweder … oder là một liên từ kép trong tiếng Đức được dùng để diễn đạt sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc hai phương án. Cặp liên từ này tương đương với cách nói “hoặc … hoặc …” trong tiếng Việt. Khi sử dụng, người nói khẳng định rằng chỉ một trong hai điều có thể xảy ra, không phải cả hai cùng lúc.
Cấu trúc câu:
entweder + thành phần 1 + oder + thành phần 2
- Nếu nối hai mệnh đề, mỗi vế phải có chủ ngữ và động từ đầy đủ
- Động từ giữ nguyên vị trí theo quy tắc của câu đơn (không đảo ngữ)
- Cấu trúc cần song song về ngữ pháp
Nối hai danh từ:
Du kannst entweder Tee oder Kaffee trinken.
→ Bạn có thể uống hoặc trà hoặc cà phê.
Nối hai mệnh đề chính:
Entweder du kommst pünktlich, oder du bleibst zu Hause.
→ Hoặc bạn đến đúng giờ, hoặc bạn ở nhà.
Cả hai vế là mệnh đề chính, có đầy đủ chủ ngữ – động từ.
Nối hai động từ nguyên mẫu:
Ich werde entweder Deutsch lernen oder ein Praktikum machen.
→ Tôi sẽ hoặc học tiếng Đức hoặc thực tập.
2.3 Weder … noch – Không … cũng không
Weder … noch là một trong những cặp liên từ kép trong tiếng Đức được sử dụng phổ biến để thể hiện phủ định kép. Cấu trúc này tương đương với cách nói trong tiếng Việt: “không … cũng không” hoặc “cả … đều không”. Khi sử dụng, người nói phủ định đồng thời cả hai đối tượng, hành động hoặc trạng thái.
Liên từ kép này thường được dùng để nối hai danh từ, cụm từ, tính từ hoặc mệnh đề. Giống như các liên từ kép khác, weder … noch đòi hỏi hai thành phần được nối phải tương đương về mặt ngữ pháp.
Cấu trúc câu:
weder + thành phần 1 + noch + thành phần 2
Cấu trúc này không yêu cầu sử dụng thêm “nicht” hay các từ phủ định khác, vì bản thân “weder … noch” đã mang nghĩa phủ định toàn phần. Bạn cần lưu ý rằng không nên chồng phủ định, tránh gây lỗi sai ngữ pháp hoặc thừa nghĩa.
Về mặt động từ, nếu hai danh từ được nối là chủ ngữ thì động từ cần chia theo số nhiều. Nếu nối hai mệnh đề, mỗi vế cần giữ nguyên cấu trúc chủ ngữ – động từ riêng.
Ví dụ: Weder Regen noch Wind hat die Schüler vom Lernen abgehalten.
(Cả mưa lẫn gió đều không ngăn cản học sinh học tập.)
2.4 Nicht nur … sondern auch – Không chỉ … mà còn
Nicht nur … sondern auch là một trong những liên từ kép trong tiếng Đức phổ biến nhất, được sử dụng để nhấn mạnh hai ý bổ sung, trong đó ý thứ hai thường mang giá trị mạnh hơn, hoặc tạo thêm chiều sâu cho nội dung câu.
Cấu trúc này tương đương với cách diễn đạt trong tiếng Việt:
“Không chỉ … mà còn …” hoặc “Không những … mà còn …”
Liên từ kép này thường xuất hiện trong văn viết học thuật, thuyết trình, và cả trong giao tiếp đời thường khi người nói muốn thể hiện rõ ràng rằng có hai điều đúng, và điều thứ hai bổ sung hoặc làm nổi bật điều thứ nhất.
Cấu trúc câu:
nicht nur + thành phần 1 + sondern auch + thành phần 2
Ví dụ: Nicht nur die Schüler, sondern auch die Lehrer waren begeistert vom Ausflug.
(Không chỉ học sinh mà cả giáo viên cũng rất hào hứng với chuyến đi.)
2.5 Je … desto / je … umso – Càng … càng …
Cặp liên từ kép je … desto / je … umso được dùng để diễn đạt mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai hành động, trạng thái hoặc mức độ. Tức là: khi điều thứ nhất tăng lên (hoặc giảm đi), thì điều thứ hai cũng thay đổi theo chiều hướng tương ứng.
Trong tiếng Việt, cấu trúc này tương đương với: “Càng … thì càng …”
Đây là dạng liên từ kép đặc biệt, thường dùng trong văn viết, bài luận hoặc các tình huống giao tiếp muốn nhấn mạnh sự tác động lẫn nhau giữa hai yếu tố.
Cấu trúc câu:
Je + so sánh hơn + S + V, desto/umso + so sánh hơn + S + V
Trong đó:
- Mệnh đề bắt đầu bằng je thường đặt lên đầu câu.
- Vế sau dùng desto hoặc umso đều được, không khác biệt về ngữ nghĩa.
- Động từ trong mỗi mệnh đề tuân theo quy tắc đảo ngữ, thường đứng ở vị trí thứ hai.
Ví dụ: Je länger man in Deutschland lebt, desto besser versteht man die Kultur.
(Càng sống lâu ở Đức, bạn càng hiểu rõ văn hóa.)
2.6 Einerseits … andererseits – Một mặt … mặt khác
Cặp liên từ kép einerseits … andererseits được dùng để diễn đạt hai mặt đối lập của cùng một vấn đề. Người nói công nhận cả hai ý kiến, hai tình huống hoặc hai yếu tố dù có mâu thuẫn nhau. Trong tiếng Việt, cặp này tương đương với cách nói:
“Một mặt thì…, mặt khác lại…”
hoặc
“Về phía này thì…, nhưng ở phía khác thì…”
Cấu trúc này chỉ dùng để liên kết 2 mệnh đề chính, thường được sử dụng trong văn viết học thuật, bài luận, hoặc tranh luận, nơi cần trình bày vấn đề từ nhiều góc nhìn để phát triển tư duy phản biện.
Cấu trúc câu:
Einerseits + mệnh đề 1, andererseits + mệnh đề 2
Einerseits möchte ich im Ausland studieren, andererseits will ich meine Familie nicht verlassen.
(Một mặt tôi muốn du học nước ngoài, mặt khác tôi không muốn rời xa gia đình.)
Einerseits ist das neue Projekt interessant, andererseits erfordert es viel Verantwortung.
(Một mặt dự án mới rất thú vị, mặt khác nó đòi hỏi nhiều trách nhiệm.)
2.7 Zwar … aber – Tuy … nhưng
Liên từ kép zwar … aber rất phổ biến trong tiếng Đức, dùng để phản biện hoặc nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý kiến, sự việc.
Liên từ kép này có thể được hiểu là “Tuy … nhưng …” hoặc “Dù … nhưng …” trong tiếng Việt.
Cấu trúc câu:
Zwar + mệnh đề 1, aber + mệnh đề 2
Zwar habe ich wenig Freizeit, aber ich lerne trotzdem jeden Tag Deutsch.
(Dù tôi có ít thời gian rảnh, nhưng tôi vẫn học tiếng Đức mỗi ngày.)
Zwar ist der Kurs teuer, aber er ist sehr effektiv.
(Tuy khóa học đắt, nhưng nó rất hiệu quả.)
Đọc thêm: Các dạng so sánh trong tiếng Đức: Cách dùng và ví dụ chi tiết
Tạm kết
Liên từ kép là một phần ngữ pháp không thể thiếu nếu bạn muốn viết câu tiếng Đức chính xác, rõ ràng và mạch lạc hơn. Việc sử dụng đúng các cặp như sowohl … als auch, entweder … oder, nicht nur … sondern auch, hay các cấu trúc nâng cao như je … desto, einerseits … andererseits không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin đầy đủ mà còn thể hiện sự linh hoạt trong tư duy và khả năng kiểm soát ngữ pháp một cách chính xác.
Tuy nhiên, đây cũng là dạng cấu trúc mà người học dễ mắc lỗi: sai trật tự từ, không tương xứng ngữ pháp giữa hai vế, hoặc dùng từ chưa đúng ngữ cảnh. Vì vậy, điều quan trọng không chỉ là học thuộc mẫu câu, mà là hiểu bản chất của từng loại liên từ kép, nắm rõ cấu trúc và luyện tập thường xuyên thông qua viết câu, viết đoạn văn hoặc luyện nói có chủ đích.
Nếu bạn đang học ở tiếng đức trình độ A2 hoặc chuẩn bị bước sang B1, hãy bắt đầu sử dụng những liên từ kép cơ bản vào các bài tập viết và nói hằng ngày. Khi đã quen thuộc, bạn có thể mở rộng sử dụng các cặp cấu trúc nâng cao hơn trong bài luận, bài nói trình bày quan điểm hoặc các tình huống giao tiếp mang tính học thuật.
Theo dõi các bài viết tiếp theo của Deutschfuns để khám phá thêm nhiều chủ đề học tiếng Đức thú vị nhé! Nếu bạn muốn tìm hiểu và học tiếng Đức với lộ trình học hiệu quả và bài giảng tinh gọn, dễ hiểu từ trình độ A1 đến B1, hãy tham khảo Khóa học Tiếng Đức của Deutschfuns!