Trong hành trình học tiếng Đức hiệu quả, việc nắm chắc các chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, chào hỏi, gia đình, và đặc biệt là thời gian – bao gồm ngày, tháng, năm – là điều vô cùng quan trọng. Không chỉ xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thường ngày, chủ điểm ngày tháng năm trong tiếng Đức còn thường xuyên có mặt trong đề thi A1, A2 và các buổi phỏng vấn visa.
Tuy nhiên, không ít người mới học cảm thấy lúng túng khi phải đọc – viết – nghe và phản xạ với ngày tháng năm. Vậy làm sao để học tiếng Đức hiệu quả thông qua chủ đề này? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn từng bước một, từ từ vựng đến mẫu câu thực tế, kèm theo mẹo học dễ nhớ, giúp bạn áp dụng được ngay vào giao tiếp hàng ngày.
Nội dung bài viết
1. Vì sao nên bắt đầu học tiếng Đức qua chủ điểm ngày tháng năm?
Ngày, tháng, năm là một trong những chủ đề cơ bản nhất khi học tiếng Đức, nhưng lại có tính ứng dụng rất cao trong thực tế.
- Xuất hiện rất sớm trong các giáo trình tiếng Đức A1.
Các bài nghe, đọc và nói đều có thể xuất hiện nội dung liên quan đến ngày sinh, lịch hẹn, các mốc thời gian trong quá khứ hoặc tương lai. Nếu không nắm chắc, người học dễ mất điểm ở những phần tưởng chừng đơn giản.
- Cần thiết trong đời sống thực tế: điền giấy tờ, hẹn lịch, gọi điện, đi khám, mua vé tàu…
- Có cấu trúc và quy tắc rõ ràng, phù hợp để rèn luyện phản xạ
- Là bước đệm giúp bạn học tốt hơn các nội dung liên quan như giới từ thời gian, thì hiện tại, trạng từ chỉ thời gian
Do đó, nếu bạn muốn học tiếng Đức hiệu quả, đừng bỏ qua chủ đề này.
2. Học số đếm tiếng Đức
Toàn bộ cấu trúc ngày tháng năm đều liên quan đến số đếm. Do đó, trước khi học cách đọc hoặc viết ngày tháng, bạn cần nắm chắc số từ 1 đến 31 (ngày), từ 1 đến 12 (tháng), và các số hàng trăm, hàng nghìn (năm).
Người học nên luyện số theo nhóm: từ 1–20, 21–31, và sau đó là các số hàng trăm và nghìn theo mẫu cố định. Việc đọc số thành thạo sẽ giúp bạn hình thành phản xạ nhanh hơn khi cần nói ngày sinh, đọc hóa đơn, hay tra cứu thông tin lịch sử.
Ví dụ một vài số cần nhớ để áp dụng:
- eins – một
- zwei – hai
- drei – ba
- zehn – mười
- zwanzig – hai mươi
- dreißig – ba mươi
- hundert – một trăm
- zweitausend – hai nghìn

Học số đếm không nên chỉ học lý thuyết. Cách hiệu quả là kết hợp nghe – nói – viết thông qua bài tập ứng dụng, chẳng hạn như đọc lịch, nói ngày tháng sinh nhật, hoặc viết các mốc thời gian trong một đoạn giới thiệu bản thân.
Đọc thêm: Học Số Đếm Tiếng Đức Từ 1 Đến 100: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu
3. Cách nói và viết ngày trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, khi nói về ngày tháng năm, người bản ngữ sử dụng hai dạng số khác nhau tùy theo mục đích:
- Số thứ tự (Ordinalzahlen) được dùng để nói ngày trong tháng
- Số đếm (Kardinalzahlen) được dùng để nói năm
Riêng đối với tháng, tiếng Đức có tên riêng cho từng tháng (Januar, Februar, März…). Mặc dù có thể sử dụng dạng số thứ tự như “der zehnte Monat” để chỉ tháng Mười, nhưng trong thực tế giao tiếp và văn bản, tên riêng của tháng được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ: Thay vì nói “Montag, der 11. 10. 2021”, người Đức sẽ ưu tiên dùng: “Montag, der 11. Oktober 2021”
Lý do là việc gọi thẳng tên tháng giúp rõ ràng hơn, đặc biệt khi ngày được kết hợp với thứ trong tuần. Cách viết này thường gặp trong lịch làm việc, thư mời, email hoặc thông báo chính thức.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng trong tiếng Đức, dấu chấm “.” sau con số ngày và tháng mang ý nghĩa số thứ tự, không phải là dấu phân cách. Vì vậy, cách viết 11/10/2021 như trong tiếng Việt hoặc tiếng Anh là không đúng theo chuẩn tiếng Đức.
Cách ghi ngày đúng sẽ là:
- 11.10.2021 (dạng số rút gọn chuẩn Đức)
- 11. Oktober 2021 (dạng chữ rõ ràng, trang trọng)
Người học cần ghi nhớ quy tắc này khi điền biểu mẫu, viết thư, hoặc trình bày ngày tháng trong bất kỳ văn bản tiếng Đức nào để đảm bảo đúng chuẩn và tránh hiểu lầm.
3.1. Ngày ở vị trí chủ ngữ hoặc đứng độc lập (Nominativ)
Khi dùng số thứ tự để diễn đạt ngày trong tiếng Đức, bạn cần chú ý rằng đuôi của số thứ tự sẽ thay đổi tùy theo vai trò ngữ pháp của ngày đó trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…) và có hay không có mạo từ đi kèm. Việc này ảnh hưởng đến cả cách viết và nói ngày một cách chính xác.
Đây là dạng phổ biến khi:
- Dùng làm tiêu đề lịch, sự kiện
- Dùng làm chủ ngữ sau động từ sein
Cách chia:
- Không có mạo từ đi kèm: dùng đuôi -er
Ví dụ:- Fünfter Oktober: Treffen mit Freunden (Mùng 5 tháng Mười: Gặp mặt bạn bè)
- Fünfter Zehnter: Familienfest (Ngày mùng 5 tháng thứ mười: Lễ gia đình)
- Có mạo từ không xác định “ein”: vẫn dùng đuôi -er
Ví dụ:- Es war ein fünfter Oktober. (Đó là một ngày mùng 5 tháng Mười nào đó.)
- Es war ein fünfter Zehnter. (Đó là một ngày mùng 5 tháng thứ mười nào đó.)
- Có mạo từ xác định “der”: dùng đuôi -e
Ví dụ:- Heute ist der fünfte Oktober. (Hôm nay là ngày mùng 5 tháng Mười.)
- Heute ist der fünfte Zehnte. (Hôm nay là ngày mùng 5 tháng thứ mười.)
3.2. Là tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ thời gian (Dativ)
Khi ngày đi sau giới từ như an hoặc am, số thứ tự sẽ chuyển sang cách Dativ và có đuôi -en. Đây là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp và văn bản.
- Với mạo từ không xác định “einem”:
- Wir trafen uns an einem fünften Oktober. (Chúng tôi đã gặp nhau vào một ngày mùng 5 tháng Mười nào đó.)
- Wir trafen uns an einem fünften Zehnten.
- Với mạo từ xác định “dem” → am:
- Wir treffen uns am fünften Oktober. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào ngày mùng 5 tháng Mười.)
- Wir treffen uns am fünften Zehnten.
Đây cũng là cách ghi ngày thường thấy nhất trong văn bản hành chính, email, và lịch trình.
3.3. Tên các thứ trong tuần trong tiếng Đức
Tất cả các thứ trong tiếng Đức đều là danh từ giống đực (der) và phải viết hoa chữ cái đầu.
Danh sách các thứ trong tiếng Đức
- Montag – Thứ Hai
- Dienstag – Thứ Ba
- Mittwoch – Thứ Tư
- Donnerstag – Thứ Năm
- Freitag – Thứ Sáu
- Samstag – Thứ Bảy
- Sonntag – Chủ Nhật
Để biến tên riêng của ngày thành trạng từ, người ta thêm “-s” vào sau tên riêng của ngày.
- montags: mỗi thứ hai / vào thứ hai = am Montag
- dienstags: mỗi thứ ba / vào thứ ba = am Dienstag
- mittwochs: mỗi thứ tư / vào thứ tư = am Mittwoch
- donnerstags: mỗi thứ năm / vào thứ năm = am Donnerstag
- freitags: mỗi thứ sáu / vào thứ sáu = am Freitag
- samstags: mỗi thứ bảy / vào thứ bảy = am Samstag
- sonntags: mỗi chủ nhật / vào chủ nhật = am Sonntag
Ví dụ: Am Montag lerne ich Deutsch.
→ Vào thứ Hai tôi học tiếng Đức.
4. Tên các tháng trong tiếng Đức
Học ngay tên riêng của các tháng cùng Deutschfuns nha! Vì tên tháng trong tiếng Đức gần giống với tiếng Anh nên bạn sẽ thấy dễ tiếp cận:
- Januar – Tháng 1
- Februar – Tháng 2
- März – Tháng 3
- April – Tháng 4
- Mai – Tháng 5
- Juni – Tháng 6
- Juli – Tháng 7
- August – Tháng 8
- September – Tháng 9
- Oktober – Tháng 10
- November – Tháng 11
- Dezember – Tháng 12
Lưu ý: Các tháng trong tiếng Đức đều là danh từ giống đực, và khi kết hợp trong mẫu câu thời gian, thường đi với giới từ “im“ (viết tắt của in dem), mang nghĩa “vào tháng…”.
Các bạn cần ghi nhớ chữ cái đầu tên riêng của tháng trong tiếng Đức phải được viết hoa vì đây là danh từ.

Các tháng trong tiếng Đức
Ví dụ:
- Ich bin im April geboren. → Tôi sinh vào tháng Tư.
- Weihnachten ist im Dezember. → Giáng sinh diễn ra vào tháng Mười hai.
5. Cách đọc và viết năm trong tiếng Đức
Khi học đến phần năm trong tiếng Đức, nhiều người học thường nghĩ đây là phần đơn giản – chỉ cần đọc số là xong. Nhưng thực tế, năm là một trong những nội dung dễ đọc sai, viết sai, và gây nhầm lẫn nhất nếu bạn không nắm chắc cấu trúc và cách phát âm đúng.
Để học tiếng Đức hiệu quả, thay vì cố gắng học thuộc lòng từng năm, bạn nên hiểu rõ quy tắc hình thành cách đọc này.
Quy tắc cơ bản:
- Khi trong số có hai số 0 (ví dụ 1800), người Đức sẽ đọc là “hundert” (trăm)
- Khi có ba số 0 (ví dụ 1000, 2000…), sẽ đọc là “tausend” (nghìn)
Vì vậy, các năm như 1800, 1900 được hiểu là:
- 1800 → achtzehn – hundert
- 1900 → neunzehn – hundert
Sau đó, ta nối với phần số hai chữ số cuối của năm, đọc như số đếm bình thường.
Ví dụ minh họa:
- Năm 1890
→ Tách ra thành: 1800 (achtzehnhundert) + 90 (neunzig)
→ Cách đọc: achtzehnhundert – neunzig (mười tám trăm chín mươi) - Năm 1991
→ Tách ra thành: 1900 (neunzehnhundert) + 91 (einundneunzig)
→ Cách đọc: neunzehnhundert – einundneunzig (mười chín trăm chín mươi mốt)
Từ năm 2000 trở đi, người Đức không dùng cấu trúc “hundert” nữa, mà đọc như số đếm thông thường, ví dụ:
- 2000 → zweitausend
- 2012 → zweitausendzwölf
- 2024 → zweitausendvierundzwanzig
6. Mẫu câu thực tế về ngày tháng năm trong giao tiếp
Để học tiếng Đức hiệu quả, người học cần làm quen với các mẫu câu phổ biến nhất liên quan đến thời gian, từ những câu hỏi cơ bản đến các câu trả lời đầy đủ, đúng ngữ pháp.
Hỏi và trả lời ngày hiện tại
Đây là dạng hội thoại đơn giản nhưng rất thường gặp — từ hỏi ngày đi học, hẹn gặp, đến điền đơn hoặc nói chuyện về thời tiết:
- Welches Datum ist heute?
→ Hôm nay là ngày bao nhiêu? - Heute ist der fünfte April.
→ Hôm nay là ngày 5 tháng 4. - Heute haben wir den zehnten Oktober.
→ Hôm nay là ngày mùng 10 tháng 10.
(Cấu trúc “haben wir den…” thường dùng trong văn nói)
Lưu ý: Khi nói ngày hiện tại, bạn có thể dùng “ist” hoặc “haben wir” — cả hai đều đúng, nhưng tùy văn phong (trang trọng hay thân mật).
Hỏi và nói về ngày sinh nhật
Sinh nhật là chủ đề quen thuộc trong mọi khóa học tiếng Đức sơ cấp — không chỉ vì nó gần gũi mà còn giúp bạn vận dụng nhiều thành phần: ngày, tháng, năm, giới từ thời gian.
- Wann hast du Geburtstag?
→ Bạn sinh nhật vào ngày nào? - Ich habe am zehnten März Geburtstag.
→ Tôi sinh vào ngày mùng 10 tháng Ba. - Mein Geburtstag ist am siebzehnten Juli.
→ Sinh nhật của tôi là vào ngày 17 tháng Bảy.
Hỏi năm sinh và mốc thời gian cá nhân
Khi bạn điền form đăng ký, làm hồ sơ hoặc giới thiệu bản thân trong các kỳ thi nói A1, câu hỏi về năm sinh là không thể thiếu.
- In welchem Jahr bist du geboren?
→ Bạn sinh năm nào? - Ich bin 1997 geboren.
→ Tôi sinh năm 1997. - Seit wann wohnst du in Deutschland?
→ Bạn sống ở Đức từ khi nào? - Seit 2021 wohne ich in Deutschland.
→ Tôi sống ở Đức từ năm 2021.
Hẹn lịch và nhắc đến các ngày trong tương lai
Chủ đề về lịch hẹn, sự kiện giúp bạn kết hợp sử dụng ngày + giới từ “am” + số thứ tự đúng dạng:
- Wann treffen wir uns?
→ Khi nào chúng ta gặp nhau? - Am siebten Mai um 14 Uhr.
→ Vào ngày 7 tháng 5 lúc 2 giờ chiều. - Der Termin ist am dritten Juni.
→ Lịch hẹn là vào ngày mùng 3 tháng Sáu. - Ich habe einen Arzttermin am zwölften Oktober.
→ Tôi có lịch khám vào ngày 12 tháng Mười.
Những mẫu câu thực tế về ngày tháng năm không chỉ giúp bạn trả lời tốt trong các kỳ thi như A1 – A2, mà còn tạo nền tảng để bạn tự tin giao tiếp mỗi ngày, từ việc giới thiệu bản thân đến đi làm, đi học hay đơn giản chỉ là… hỏi hôm nay là thứ mấy.
Tạm kết
Chủ điểm ngày tháng năm trong tiếng Đức không hề khó, nhưng là phần cực kỳ thiết thực và cần thiết cho bất kỳ ai đang bắt đầu học. Đây không chỉ là kiến thức ngữ pháp hay từ vựng – mà là nội dung bạn sẽ sử dụng hằng ngày, từ điền biểu mẫu đến hỏi – trả lời lịch trình trong cuộc sống.
Nếu bạn muốn học tiếng Đức hiệu quả, hãy bắt đầu từ những gì gần gũi và dễ áp dụng nhất như chủ đề thời gian. Tập phản xạ từ số đếm, cách nói thứ – ngày – tháng – năm, đến mẫu câu ngắn gọn trong giao tiếp – đó là cách học thông minh và bền vững.
Theo dõi các bài viết tiếp theo của Deutschfuns để khám phá thêm nhiều chủ đề học tiếng Đức thú vị nhé! Nếu bạn muốn tìm hiểu và học tiếng Đức với lộ trình học hiệu quả và bài giảng tinh gọn, dễ hiểu từ trình độ A1 đến B1, hãy tham khảo Khóa học Tiếng Đức của Deutschfuns!