Biết cách nói và viết chúc may mắn trong tiếng Đức chuẩn xác trong từng trường hợp rất quan trọng cho thấy bạn cực kỳ am hiểu về văn hóa của người dân Đức. Đôi khi không chỉ là “chúc may mắn – Viel Glück” mà bạn nên sử dụng những câu chúc chân thành, sâu sắc hơn gửi đến bạn bè, đồng nghiệp, người thân của mình. Bởi vì, mỗi câu chúc sẽ mang một sắc thái, một ý nghĩa riêng phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng Deutschfuns tìm hiểu cách viết những lời chúc may mắn bằng tiếng Đức cụ thể trong thông tin dưới đây nhé.
Tìm hiểu văn hóa đặc trưng và biểu tượng may mắn của người Đức
Người dân Đức vô cùng coi trọng văn hóa chúc may mắn bởi điều đó phản ảnh nét truyền thống từ xa xưa cũng như một tinh thần tốt đẹp trong quá trình giao tiếp, tương tác với nhau. Với họ, những lời chúc may mắn mang nhiều ý nghĩa, đó là cách để họ bày tỏ sự tôn trọng, chân thành và quan tâm đến nhau ở trong mọi hoàn cảnh, tình huống đặc biệt.
Trong những dịp đặc biệt như sinh nhật, giáng sinh, vấn đề sức khỏe, thăng chức…họ thường dành cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Trong văn hóa Đức, Cỏ ba lá, heo con và thợ quét ống khói được coi là những biểu tượng may mắn của người Đức.
- Heo con trong tiếng Đức là “Schwein haben” không chỉ là biểu tượng của sự may mắn mà còn thể hiện sự giàu có và thịnh vượng. Trong những dịp đầu năm mới, người dân thường làm những chiếc bánh hình con heo nhỏ hoặc bằng bánh marzipan tặng cho nhau với ý nghĩa mong may mắn và nhiều điều tốt đẹp cho một năm mới.
- Cỏ bốn lá – Glücksklee cũng được tượng trưng cho sự may mắn trong văn hóa Đức Bốn cánh của lá tượng trưng cho bốn điều: Tình yêu, đức tin, hi vọng và may mắn.
- Người quét ống khói trong tiếng Đức gọi là Schornsteinfeger là biểu tượng may mắn rất đặc trưng trong văn hóa Đức. Bởi vì, trong quá khứ, người quét ống khói có vai trò quan trọng giúp phòng ngừa hỏa hoạn. Vậy nên, người dân Đức tin rằng chạm vào người quét ống khói hoặc chiếc cúc áo của họ cũng sẽ đem lại nhiều may mắn, tránh được những rủi ro không đáng có.
Cách viết những câu chúc may mắn trong tiếng Đức hay và ý nghĩa
Sau đây là những lời chúc may mắn trong tiếng Đức bạn nên lưu ý khi giao tiếp với người Đức.

Những câu chúc may mắn phổ biến trong tiếng Đức
| Tiếng Đức | Tiếng Việt |
| Viel Glück! | Chúc may mắn! |
| Alles Gute! | Chúc mọi điều tốt lành! |
| Viel Erfolg! | Chúc bạn thành công! |
| Viel Glück und beste Wünsche! | Chúc may mắn và mọi điều tốt đẹp nhất! |
| Ich drück die Daumen! | Tôi sẽ cầu nguyện cho bạn |
| Hals- und Beinbruch! | Chúc bạn may mắn! |
| Alles Gute zum Geburtstag! | Chúc mọi điều tốt lành nhân dịp sinh nhật! |
| Mögest du immer Erfolg haben! | Mong cho bạn sẽ luôn thành công! |
| Möge das Glück immer auf deiner Seite sein! | Hi vọng rằng may mắn luôn ở bên bạn! |
| Viel Erfolg und beste Wünsche für deineZukunft! | Chúc bạn thành công và mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai! |
Những lời chúc may mắn và động viên sức khỏe tinh thần hoặc khích lệ mọi người
| Tiếng Đức | Tiếng Việt |
| Viel Glück heute! | Chúc bạn may mắn hôm nay! |
| Du bist toll! | Bạn thật tuyệt vời! |
| Du wirst das ganz toll machen! | Bạn sẽ làm rất tốt/ Bạn sẽ làm được! |
| Viel Glück morgen! | Chúc bạn may mắn ngày mai! |
| Viel Glück für dieses Semester! | Chúc bạn may mắn trong học kỳ này! |
| Viel Glück bei der Prüfung! | Chúc bạn may mắn trong kỳ thi! |
| Viel Glück beim Arzt! | Chúc bạn may mắn khi đi gặp bác sĩ! |
| Viel Glück bei dem Spiel! | Chúc bạn may mắn trong trận đấu! |
| Ich werde da sein und dich anfeuern! | Tôi sẽ ở đó và cổ vũ cho bạn! |
| Viel Glück und Gesundheit für dich und deine Familie! | Chúc gia đình bạn thật nhiều sức khỏe và may mắn! |
| Mögest du immer gesund und glücklich sein! | Mong rằng bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc! |
| Viel Erfolg bei deinem Vorhaben! | Chúc bạn may mắn trong mọi dự định của mình! |
| Ich hoffe, dass all deine Wünsche in Erfüllung gehen! | Tôi hy vọng rằng tất cả những nguyện ước của bạn sẽ trở thành hiện thực! |
| Viel Glück bei deiner Reise! | Chúc bạn may mắn trong chuyến đi của mình! |
Những câu chúc may mắn trong tiếng Đức về sự nghiệp, kinh doanh
| Tiếng Đức | Tiếng Việt |
| Alles Gute für dein neues Projekt! | Chúc may mắn cho dự án mới của bạn! |
| Lass deine Träume wahr werden! | Hãy để những giấc mơ của bạn trở thành hiện thực! |
| Viel Erfolg bei deiner neuen Aufgabe! | Chúc bạn may mắn trong nhiệm vụ mới! |
| Alles Gute für deinen ersten Arbeitstag! | Chúc mọi điều tốt đẹp cho ngày làm việc đầu tiên của bạn! |
| Viel Erfolg bei deinen Plänen und Vorhaben! | Chúc bạn luôn may mắn với những kế hoạch sắp tới! |
| Ich wünsche dir viel Erfolg und Durchhaltevermögen! | Tôi chúc bạn may mắn, thành công và luôn có đủ sự kiên trì cho các kế hoạch! |
| Mögest du immer die beste Lösung finden! | Hy vọng rằng bạn sẽ luôn tìm thấy những giải pháp tốt nhất! |
| Alles Gute für deine Karriere! | Chúc mừng cho sự nghiệp của bạn! |
| Ich hoffe, dass all deine Träume wahr werden! | Tôi hy vọng rằng tất cả những dự định, mong muốn của bạn sẽ trở thành hiện thực! |
| Viel Erfolg bei der Verwirklichung deiner beruflichen Träume! | Chúc bạn thành công trong việc hiện thực hóa những ước mơ nghề nghiệp của mình! |
| Viel Erfolg bei deiner beruflichen Weiterentwicklung! | Chúc cho sự nghiệp của bạn luôn thành công và phát triển rực rỡ! |
| Möge dein beruflicher Weg immer klar und erfolgreich sein! | Hy vọng rằng con đường sự nghiệp của bạn luôn rực rỡ và thành công! |
| Viel Erfolg und Glück in deinem beruflichen Weg! | Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường sự nghiệp! |
| Alles Gute für deine beruflichen Herausforderungen und Chancen! | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp khi đứng trước những thách thức và cơ hội trong sự nghiệp! |
Trong tiếng Đức, chúc may mắn không đơn giản là những câu từ nói ra để làm đối phương hài lòng mà chứa đựng tình cảm quý mến, sự quan tâm sâu sắc dành cho nhau. Hi vọng bạn sẽ hiểu và nắm được cách viết lời chúc may mắn tiếng Đức thật ý nghĩa để dành tặng cho bạn bè, người thân, đồng nghiệp của mình. Và đừng quên luyện học tiếng Đức qua App Deutschfuns để nhanh chóng nâng cao trình độ của mình nhé.