Phân loại các cấp lever bằng tiếng Đức – Hướng dẫn chọn chứng chỉ tiếng Đức phù hợp nhất

chứng chỉ tiếng đức

Bạn đang học tiếng Đức và băn khoăn không biết trình độ của mình đang ở mức nào? Hay bạn đang chuẩn bị thi lấy một chứng chỉ tiếng Đức để đi du học, làm việc hoặc định cư? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các cấp độ trong tiếng Đức – hay còn gọi là “các cấp lever bằng tiếng Đức” – để bạn có thể chọn đúng hướng học và loại chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của mình.

1. Giới thiệu tổng quan về các cấp độ bằng tiếng Đức

Tiếng Đức là một ngôn ngữ phổ biến ở châu Âu và trên toàn cầu, đặc biệt là tại các quốc gia như Đức, Áo, Thụy Sĩ, Luxembourg… Vì vậy, việc học và sở hữu chứng chỉ tiếng Đức sẽ mang lại rất nhiều cơ hội: từ du học, xin việc đến định cư.

Tuy nhiên, tiếng Đức không có chỉ một loại “bằng tiếng Đức”. Ngược lại, nó được chia thành nhiều cấp độ rõ ràng theo khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR) – từ A1 đến C2. Mỗi cấp độ phản ánh một mức độ thành thạo khác nhau và phù hợp với từng mục đích cụ thể.

2. Phân loại chi tiết các cấp độ bằng tiếng Đức (CEFR A1 đến C2)

2.1. A1 – Cấp độ tiếng Đức sơ cấp (Beginner)

  • Dành cho ai? Người mới học, chưa có nền tảng.
  • Có thể làm gì ở cấp độ A1?
    • Hiểu và sử dụng những cụm từ cơ bản.
    • Giới thiệu bản thân, đặt câu hỏi đơn giản (tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp…).
      Giao tiếp trong những tình huống đơn giản, quen thuộc.
  • Chứng chỉ tương ứng: Start Deutsch 1 (Goethe), ÖSD A1.

Phù hợp với: Người mới bắt đầu, người cần chứng chỉ kết hôn hoặc visa đoàn tụ.

2.2. A2 – Cấp độ tiếng Đức sơ trung (Elementary)

  • Có thể làm gì?
    • Hiểu những câu giao tiếp thông thường trong cuộc sống hàng ngày.
    • Mô tả đơn giản về bản thân, gia đình, môi trường sống, công việc.
      Trao đổi những thông tin cơ bản trong mua bán, du lịch.
  • Chứng chỉ tương ứng: Goethe-Zertifikat A2, ÖSD A2, telc A2.

Phù hợp với: Người học tiếng Đức vì lý do cá nhân, chuẩn bị định cư hoặc du học nghề tại Đức.

2.3. B1 – Trung cấp thấp (Intermediate)

  • Có thể làm gì?
    • Hiểu các thông tin cơ bản liên quan đến công việc, học tập, du lịch.
    • Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thường ngày.
    • Viết được đoạn văn đơn giản, trình bày được ý kiến.
  • Chứng chỉ tương ứng: Goethe-Zertifikat B1, ÖSD B1, telc B1.

Phù hợp với:

  • Người xin quốc tịch Đức.
  • Du học nghề.
  • Người chuẩn bị đi làm ở môi trường tiếng Đức.
  • Chuẩn đầu ra tiếng Đức tại một số trường đại học.

2.4. B2 – Trung cấp cao (Upper-Intermediate)

  • Có thể làm gì?
    • Hiểu nội dung phức tạp về các chủ đề trừu tượng hoặc chuyên ngành.
    • Giao tiếp mạch lạc, trình bày quan điểm rõ ràng.
    • Viết các văn bản chi tiết như thư, bài luận, báo cáo.
  • Chứng chỉ tương ứng: Goethe-Zertifikat B2, telc B2, ÖSD B2.
  • Phù hợp với:
  • Người du học đại học tại Đức.
  • Làm việc tại công ty Đức hoặc công ty sử dụng tiếng Đức.
  • Các ngành nghề yêu cầu trình độ chuyên môn cao (y tế, kỹ sư…).

2.5. C1 – Cao cấp (Advanced)

  • Có thể làm gì?
    • Sử dụng tiếng Đức thành thạo trong công việc và học thuật.
    • Hiểu các tài liệu học thuật, tài chính, pháp luật.
    • Viết và nói mạch lạc, chính xác, dùng từ phong phú.
  • Chứng chỉ tương ứng: Goethe-Zertifikat C1, telc C1, DSH (cho sinh viên Đức).
  • Phù hợp với:
  • Du học thạc sĩ hoặc đại học tại Đức.
  • Làm việc trong các ngành nghề chuyên sâu, yêu cầu giao tiếp hoàn hảo.

2.6. C2 – Thành thạo (Mastery/Proficiency)

  • Có thể làm gì?
    • Sử dụng tiếng Đức như người bản xứ.
    • Hiểu và phân tích sâu sắc các văn bản chuyên môn, văn chương.
    • Viết các tài liệu học thuật, báo cáo, luận văn.
  • Chứng chỉ tương ứng: Goethe-Zertifikat C2, telc C2.

Phù hợp với:

  • Giảng dạy tiếng Đức.
  • Biên phiên dịch cao cấp.
  • Những ai cần trình độ học thuật cao nhất.

3. Các hệ thống chứng chỉ tiếng Đức phổ biến hiện nay

3.1. Goethe-Zertifikat

chứng chỉ tiếng đức
  • Do Viện Goethe cấp.
  • Được công nhận trên toàn thế giới.
  • Có đủ các cấp độ từ A1 đến C2.
  • Là chứng chỉ phổ biến nhất hiện nay.

3.2. ÖSD (Austria)

  • Hệ thống chứng chỉ của Áo.
  • Tập trung vào tiếng Đức chuẩn khu vực nói tiếng Đức (Đức, Áo, Thụy Sĩ).
  • Cũng gồm các cấp độ từ A1 đến C2.

3.3. telc Deutsch

  • Do tổ chức TELC GmbH (Đức) cấp.
  • Có các phiên bản cho nghề nghiệp, học thuật.
  • Được nhiều cơ sở đào tạo và công ty công nhận.

3.4. TestDaF

  • Chứng chỉ TestDaF dành cho sinh viên quốc tế muốn học đại học tại Đức.
  • Gồm 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
  • Kết quả từ TDN 3 đến TDN 5 tương đương B2 đến C1.

3.5. DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang)

  • Bài thi đầu vào bắt buộc của nhiều trường đại học Đức.
  • Chủ yếu dành cho du học sinh chưa có chứng chỉ khác.
  • Được tổ chức nội bộ tại từng trường.

4. Thời hạn của các loại chứng chỉ tiếng Đức

Chứng chỉThời hạn sử dụng
Goethe-ZertifikatVĩnh viễn
ÖSDVĩnh viễn
telcVĩnh viễn
TestDaFVĩnh viễn
DSHCó hiệu lực trong thời gian ngắn (6–12 tháng tùy trường)

💡 Lưu ý: Mặc dù các chứng chỉ như Goethe hay telc có giá trị vĩnh viễn, nhưng với hồ sơ du học hoặc xin việc, bạn vẫn nên dùng chứng chỉ được cấp trong vòng 2 năm gần nhất để đảm bảo tính cập nhật.

5. Nên chọn loại bằng tiếng Đức nào cho mục tiêu của bạn?

Mục tiêu cá nhânKhuyến nghị chứng chỉ/cấp độ
Học tiếng Đức căn bảnA1 – A2 (Goethe, ÖSD, telc)
Du học nghề, học nghề képB1 hoặc B2
Du học đại học/thạc sĩB2 – C1 (TestDaF, DSH, Goethe C1)
Xin visa kết hôn, đoàn tụA1 – A2
Làm việc ở Đức (kỹ sư, y tế)B2 – C1 (Goethe, telc, TestDaF)
Thi quốc tịch ĐứcTối thiểu B1 (Goethe, telc, ÖSD)
Dạy tiếng Đức, dịch thuậtC1 – C2 (Goethe-Zertifikat C2)

6. Thi chứng chỉ tiếng Đức ở đâu tại Việt Nam?

  • Viện Goethe Việt Nam (Hà Nội, TP.HCM): tổ chức thi Goethe-Zertifikat.
  • Trường Đại học KHXH&NV – ĐHQG: có liên kết với ÖSD.
  • Trung tâm tiếng Đức Việt Đức: nhiều lớp luyện thi và tổ chức telc.
  • Các trung tâm luyện thi TestDaF, DSH: thường do du học sinh tự đăng ký tại Đức.

7. Kết luận: Hành trình lấy bằng tiếng Đức bắt đầu từ lựa chọn đúng

Việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Đức uy tín không chỉ chứng minh trình độ ngoại ngữ mà còn là “chìa khóa” giúp bạn mở ra cơ hội học tập, làm việc và sinh sống tại Đức – một trong những quốc gia đáng sống nhất châu Âu.

👉 Lời khuyên dành cho bạn:

  • Bắt đầu từ cấp độ phù hợp, không cần quá vội.
  • Luyện 4 kỹ năng đồng đều.
  • Chọn đúng bằng tiếng Đức phù hợp với mục tiêu.
  • Tìm trung tâm uy tín để luyện thi và tư vấn đúng lộ trình.

Nếu bạn vẫn đang phân vân chọn chứng chỉ tiếng Đức nào, hãy cứ bắt đầu từ A1 rồi kiên trì lên từng cấp độ – chắc chắn bạn sẽ đến đích!

Share the Post:
Bài viết gần đây
Scroll to Top