Bạn đang học tiếng Đức A2 và muốn biết mình cần học những ngữ pháp nào? Kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần cải thiện ra sao để đạt được tiêu chuẩn trình độ A2? Ở cấp độ này, yêu cầu ngôn ngữ cao hơn nhiều so với A1, đòi hỏi bạn phải mở rộng vốn từ, nắm vững ngữ pháp phức tạp hơn và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Đức trong thực tế.
Bài viết này sẽ cung cấp lộ trình học tập cụ thể, tập trung vào ngữ pháp tiếng Đức A2 quan trọng và cách phát triển từng kỹ năng so với trình độ A1.
Nội dung bài viết
Trình độ tiếng Đức A2 là gì?
Trình độ tiếng Đức A2 là cấp độ thứ hai trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Tại cấp độ này, bạn được xem là “người học cơ bản” (Elementary), có khả năng sử dụng tiếng Đức trong các tình huống đơn giản, quen thuộc.
Những kỹ năng đạt được ở trình độ A2
- Hiểu đoạn hội thoại đơn giản: Bạn có thể nghe và hiểu các đoạn hội thoại về các chủ đề quen thuộc như công việc, gia đình, sở thích.
- Giao tiếp trong các tình huống thực tế: Bạn có thể tham gia hội thoại đơn giản, trao đổi thông tin cơ bản và đặt câu hỏi về các chủ đề quen thuộc.
- Đọc và hiểu đoạn văn ngắn: Bạn có thể đọc và hiểu ý chính của các đoạn văn như email, thông báo, hoặc truyện ngắn.
- Viết đoạn văn cơ bản: Bạn sẽ học cách viết đoạn văn mô tả ngắn về trải nghiệm, kế hoạch hoặc các chủ đề thông dụng như du lịch, công việc.
Lộ trình học tiếng Đức A2: Ngữ pháp quan trọng cần nắm
Để chinh phục trình độ A2, bạn cần một kế hoạch học tập rõ ràng và cân bằng giữa 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Dưới đây là các cấu trúc quan trọng mà bạn cần học để đạt được tiêu chuẩn ngôn ngữ ở cấp độ này.
1. Thì Quá Khứ Perfekt (Das Perfekt)
Perfekt được sử dụng để nói về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt là trong ngôn ngữ nói.
Cấu trúc: haben/sein (chia theo ngôi) + Partizip II
Khi nào dùng “haben”?
- Phần lớn các động từ sẽ sử dụng trợ động từ haben (có), đặc biệt là các động từ không biểu thị sự chuyển động hoặc không có sự thay đổi trạng thái.
- Ví dụ:
Ich habe Fußball gespielt. (Tôi đã chơi bóng đá)
Wir haben ein Buch gelesen. (Chúng tôi đã đọc một quyển sách)
Khi nào dùng “sein”?
- Dùng sein (là) khi động từ biểu thị sự chuyển động từ nơi này đến nơi khác hoặc sự thay đổi trạng thái.
- Ví dụ:
Er ist nach Berlin gefahren. (Anh ấy đã đi đến Berlin)
Sie ist groß geworden. (Cô ấy đã trở nên cao lớn)
Mẹo học:
- Sử dụng bảng động từ bất quy tắc tiếng Đức (Unregelmäßige Verben) để ghi nhớ Partizip II.
- Luyện tập đặt câu ở thì Perfekt với các hoạt động hàng ngày.
2. Câu Điều Kiện Giả Định (Konditionalsätze)
Câu điều kiện giả định thường được sử dụng để nói về các tình huống giả định, hoặc các mong muốn, khả năng có thể xảy ra nếu một điều kiện được đáp ứng/ không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: Wenn + S + V, S + würde + Infinitiv.
- Ví dụ: Wenn ich Zeit hätte, würde ich Deutsch lernen. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ học tiếng Đức)
- Mẹo học: Thay “würde” bằng dạng đặc biệt của một số động từ: Một số động từ không dùng “würde” mà có dạng giả định riêng (Konjunktiv II).
Ví dụ: sein → wäre, haben → hätte.
Wenn ich reich wäre, würde ich ein Haus kaufen.
(Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một ngôi nhà)
3. Đại Từ Quan Hệ (Relativpronomen)
Đại từ quan hệ giúp bạn nối các câu đơn thành câu phức để cung cấp thêm thông tin về một danh từ.
Cấu trúc: Danh từ + Relativpronomen + mệnh đề quan hệ
Cách chọn đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ phải phù hợp với giống và cách (Kasus) của danh từ mà nó thay thế.
- der, die, das (Nominativ – Chủ ngữ).
- den, die, das (Akkusativ – Tân ngữ).
- dem, der, dem (Dativ – Tân ngữ gián tiếp).
Ví dụ:
- Das ist der Mann, der in Berlin wohnt.
(Đây là người đàn ông sống ở Berlin) - Das ist das Buch, das ich gestern gekauft habe.
(Đây là quyển sách tôi đã mua hôm qua)
Mẹo học: Học thuộc các bảng chia đại từ quan hệ dựa theo giống (der/die/das) và cách (Nominativ, Akkusativ, Dativ).
4. Câu Bị Động (Passivsätze)
Câu bị động (Passivsätze) trong tiếng Đức dùng để nhấn mạnh hành động, mà còn để diễn đạt rằng người thực hiện hành động không quan trọng, không biết, hoặc không cần được đề cập.
- Nếu bạn muốn tập trung vào hành động (hành động đang xảy ra), bạn sử dụng câu bị động.
- Khi muốn miêu tả một trạng thái đã được hoàn thành (kết quả của hành động), bạn cũng có thể dùng câu bị động ở dạng khác.
Cấu trúc: S + werden (chia theo ngôi, thì) + Partizip II
Ví dụ:
- Der Brief wird geschrieben. (Lá thư đang được viết)
- Die Arbeit wurde gemacht. (Công việc đã được làm)
Mẹo học: Hãy thử biến đổi các câu chủ động thành câu bị động để quen với cấu trúc này.
Trình độ tiếng Đức A2 có khác biệt gì so với trình độ A1?
Ở trình độ A2, các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết yêu cầu bạn không chỉ hiểu các chủ đề cơ bản mà còn biết cách xử lý các tình huống phức tạp hơn. Dưới đây là sự khác biệt và cách cải thiện từng kỹ năng:
1. So sánh sự khác biệt giữa kỹ năng ở A1 và A2
Bảng so sánh kỹ năng giữa trình độ A1 và A2:
So với trình độ A1, tiếng Đức A2 thể hiện sự tiến bộ rõ rệt về khả năng sử dụng ngôn ngữ. Ở A1, người học chỉ có thể hiểu và sử dụng các từ vựng, câu ngắn đơn giản, đủ để giao tiếp cơ bản và xử lý thông tin quen thuộc như số điện thoại, giá cả, hoặc thời gian.
Trong khi đó, tiếng Đức A2 mở rộng khả năng này với việc hiểu nội dung chính của hội thoại và văn bản dài hơn, đồng thời giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Người học có thể đặt câu hỏi, trình bày ý kiến ngắn gọn, và mô tả chi tiết về bản thân, gia đình hay kế hoạch tương lai. Hơn nữa, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp như thì Perfekt và câu điều kiện ở trình độ A2 giúp nâng cao độ chính xác và sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Tiếng Đức A2 không chỉ củng cố những gì học được ở A1 mà còn phát triển hơn về kỹ năng sử dụng ngôn ngữ là nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Đức.
Đọc thêm để hiểu rõ hơn về trình độ tiếng Đức A1: Hướng dẫn tự học tiếng Đức cho người mới bắt đầu
2. Sự khác biệt trong đề thi tiếng Đức A2
Kỳ thi tiếng Đức ở trình độ A2 có yêu cầu cao hơn rõ rệt so với A1, không chỉ về nội dung mà cả cấu trúc bài thi. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai cấp độ:
Yếu tố | A1 | A2 |
Nghe (Hören) | Nghe các đoạn hội thoại ngắn, tốc độ chậm, giọng rõ ràng. Chủ đề: đặt lịch hẹn, thời gian, giá cả. | Nghe các đoạn hội thoại dài hơn, giọng nói tự nhiên hơn, có thể có nhiều hơn một người nói trong cùng một đoạn nghe. Chủ đề: thông tin từ các thông báo công cộng, đoạn hội thoại trong cửa hàng, nhà hàng, hoặc môi trường làm việc. |
Đọc (Lesen) | Hiểu được biển báo, tin nhắn hoặc câu đơn giản trong tài liệu thông dụng như lịch trình tàu xe, hướng dẫn. | Đọc hiểu các văn bản dài hơn như email, thư tín, quảng cáo hoặc các đoạn văn bản miêu tả về đời sống. |
Nói (Sprechen) | Giới thiệu bản thân, trả lời các câu hỏi cơ bản (ví dụ: Wie heißt du? Wo wohnst du?). Phần nói thường ngắn, có các câu hỏi gợi ý rõ ràng từ giám khảo. | Giao tiếp trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, đặt hàng, hỏi đường, và trình bày ý kiến về một vấn đề quen thuộc. Yêu cầu tự trình bày dài hơn, ví dụ: miêu tả kế hoạch cuối tuần hoặc nói về trải nghiệm cá nhân. |
Viết (Schreiben) | Viết câu rất ngắn gọn: điền mẫu đơn, gửi tin nhắn. | Viết đoạn văn ngắn từ 30-50 từ để miêu tả một tình huống, kể về một sự kiện hoặc mô tả kế hoạch tương lai. |
Thời gian làm bài | Khoảng 60-80 phút (tùy bài thi của Goethe hay Telc). | Khoảng 90-120 phút (tùy bài thi). |
Mức độ yêu cầu | Nội dung đơn giản, tốc độ nói chậm và dễ hiểu. | Nội dung phức tạp hơn, tốc độ nói tự nhiên hơn và yêu cầu người thi sử dụng vốn từ và ngữ pháp mở rộng. |
Sự khác biệt lớn nhất giữa kỳ thi A1 và A2 nằm ở mức độ yêu cầu:
- Kỹ năng Nói (Sprechen) ở A2 không chỉ đơn thuần là trả lời câu hỏi mà còn yêu cầu thí sinh giao tiếp tự nhiên hơn, có khả năng đối đáp và duy trì hội thoại với thí sinh khác.
- Các phần thi khác như Nghe, Đọc, Viết cũng mở rộng về độ khó và yêu cầu thí sinh hiểu sâu hơn, xử lý nhiều thông tin phức tạp hơn so với A1.
Với những thông tin trên, bạn có thể xác định rõ các tiêu chí của từng phần thi để chuẩn bị một cách hiệu quả.
Đọc thêm: Tất tần tật về bằng A1 tiếng Đức: Điều kiện, cấu trúc, lệ phí và bí quyết học hiệu quả
Tạm Kết
Học tiếng Đức A2 không quá khó nếu bạn có lộ trình học rõ ràng và tài liệu phù hợp. Hãy nhớ:
- Luyện tập đều đặn mỗi ngày với các bài tập và tài liệu từ các giáo trình chuẩn như “Menschen A2”.
- Kết hợp học từ vựng, ngữ pháp và thực hành nghe nói để xây dựng nền tảng toàn diện.
Để tăng hiệu quả, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Đức A2 tại Deutschfuns, nơi bạn sẽ được học tập với lộ trình tinh gọn, luyện tập với công nghệ AI, và thực hành thi thử với hệ thống luyện thi.
Deutschfuns chúc bạn học tập hiệu quả và sớm chinh phục trình độ A2!