Học số đếm là một trong những bước đầu tiên khi bạn làm quen với một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Đức. Số đếm không chỉ giúp bạn giao tiếp trong các tình huống hàng ngày mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc học cấu trúc ngữ pháp và từ vựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách học số đếm tiếng Đức từ 1 đến 100 một cách đơn giản và hiệu quả, kèm theo các mẹo ghi nhớ cực kỳ hữu ích.
Nội dung bài viết
Học số đếm tiếng Đức – 13 số đếm cơ bản
Số đếm tiếng Đức cũng tương đồng với tiếng Anh, các số cơ bản đếm từ 0 dến 12. Bạn cần học thuộc lòng các số cơ bản này.
Bảng số đếm từ 0 đến 12
Số | Tiếng Đức | Phát âm |
0 | Null | [nʊl] |
1 | Eins | [ai-ns] |
2 | Zwei | [tsvai] |
3 | Drei | [drai] |
4 | Vier | [fia] |
5 | Fünf | [fʏnf] |
6 | Sechs | [zeks] |
7 | Sieben | [zi-bən] |
8 | Acht | [axt] |
9 | Neun | [noin] |
10 | Zehn | [tse:n] |
11 | Elf | [ɛlf] |
12 | Zwölf | [tsvœlf] |
Đây là nền tảng cơ bản mà bạn cần ghi nhớ khi học số đếm tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm bạn cần phải lưu ý khi học số đếm tiếng Đức.
Lưu ý:
- Để tránh nhầm lẫn khi nói số điện thoại, người Đức sẽ sử dụng “zwo” để chỉ số 2 thay cho “zwei”.
- Tất cả các số đếm còn lại trong tiếng Đức sẽ dựa vào hệ thống số đếm cơ bản nói trên. Do đó, bạn cần lưu ý và ghi nhớ 13 số đếm cơ bản trên để học các số đếm tiếp theo.
Học số đếm tiếng Đức từ 13 đến 19
Tiếp theo, chúng ta sẽ học các số từ 13 đến . Đây là những con số khá đặc biệt trong tiếng Đức, để đếm từ 13 đến 19, ta sẽ ghép số từ 3 đến 9 với từ “zehn”.
Ví dụ: 13 = 3zehn= dreizehn
Bảng số đếm từ 13 đến 19
Số | Tiếng Đức | Phát âm |
13 | Dreizehn | [drai-tse:n] |
14 | Vierzehn | [fia-tse:n] |
15 | Fünfzehn | [fʏnf-tse:n] |
16 | Sechzehn | [zɛks-tse:n] |
17 | Siebzehn | [zi:b-tse:n] |
18 | Achtzehn | [axt-tse:n] |
19 | Neunzehn | [noin-tse:n] |
Điểm cần lưu ý:
- Các số từ 13 đến 19 được tạo thành bằng cách kết hợp số gốc (3-9) với hậu tố “-zehn” (nghĩa là “mười”).
- Số 16 (sechs => sechzehn) bỏ “s” và số 17 (sieben => siebzehn) bỏ “en” là trường hợp ngoại lệ, bạn cần học thuộc.
Học số đếm tiếng Đức từ 21 đến 100 – Quy tắc và cách kết hợp
Bắt đầu từ số 21, số đếm tiếng Đức tuân theo quy tắc nhất định. Hãy cùng tìm hiểu quy tắc, cách đọc và viết các số này.
Quy tắc cơ bản cho các số từ 21 trở đi
Trong tiếng Đức, thứ tự đọc số là: số đơn vị + “und” (và) + số chục.
Ví dụ:
- 21: Einundzwanzig (1-và-20).
- 45: Fünfundvierzig (5-và-40).
- 99: Neunundneunzig (9-và-90).
Số | Tiếng Đức | Phát âm |
21 | Einundzwanzig | [ain-und-tsvan-tsik] |
45 | Fünfundvierzig | [fʏnf-und-fia-tsik] |
78 | Achtundsiebzig | [axt-und-zi:b-tsik] |
99 | Neunundneunzig | [noin-und-noin-tsik] |
100 | Einhundert | [ain-hʊn-dɛrt] |
Lưu ý: Với các số không tròn chục từ 21 đến 99 người Đức sẽ đếm ngược. Ví dụ:
- Số 21 người Việt đếm là hai mươi tám
- Nhưng người Đức sẽ đếm “tám VÀ hai mươi”. Từ “VÀ” trong tiếng Đức là “UND”.
Học đếm số tròn chục trong tiếng Đức
Để đếm các số này, ta ghép số cơ bản với đuôi ßig (dành riêng cho trường hợp số 30) hay đuôi zig (dành cho các trường hợp còn lại từ 20-90). Dưới đây là bảng số đếm tiếng Đức các số tròn chục:
Số chục | Tiếng Đức | Phát âm |
20 | Zwanzig | [tsvan-tsik] |
30 | Dreißig | [drai-sik] |
40 | Vierzig | [fia-tsik] |
50 | Fünfzig | [fʏnf-tsik] |
60 | Sechzig | [zɛks-tsik] |
70 | Siebzig | [zi:b-tsik] |
80 | Achtzig | [axt-tsik] |
90 | Neunzig | [noin-tsik] |
100 | Einhundert | [ain-hʊn-dɛrt] |
Mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Đức hiệu quả
Học số đếm không chỉ là ghi nhớ lý thuyết, mà còn cần thực hành liên tục để làm quen. Dưới đây là một số cách để ghi nhớ số đếm tiếng Đức hiệu quả:
1. Tập nói theo cụm số
Thay vì học từng số đơn lẻ, hãy tập kết hợp các số lại thành cụm và luyện đọc mỗi ngày. Điều này giúp bạn quen với cách ghép số và phát âm chuẩn của tiếng Đức. Ví dụ:
- 23: Dreiundzwanzig.
- 78: Achtundsiebzig.
- 92: Zweiundneunzig.
Cách thực hành:
- Luyện nói theo nhóm số: Từ các cụm số đơn giản như 21-30, 31-40, và tiếp tục mở rộng.
- Đếm ngược: Hãy thử đếm từ 100 về 1. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ cách ghép số mà còn tăng độ linh hoạt trong giao tiếp.
Mẹo: Ghi âm lại giọng đọc của bạn, sau đó so sánh với cách phát âm của người bản ngữ để điều chỉnh.
2. Học qua bài hát hoặc video học số đếm
Âm nhạc là công cụ cực kỳ hiệu quả khi học ngoại ngữ, đặc biệt là số đếm. Bạn có thể tìm các bài hát dành cho trẻ em bằng tiếng Đức, nơi các số được lặp đi lặp lại qua giai điệu dễ nhớ.
Gợi ý:
- Tìm kiếm các từ khóa như “Zahlen lernen Deutsch” (Học số đếm tiếng Đức) hoặc “Zahlenlied Deutsch” (Bài hát số đếm tiếng Đức) trên YouTube.
- Các bài hát thường sử dụng giai điệu vui nhộn, ví dụ: Eins, zwei, Polizei – bài hát nổi tiếng giúp học nhanh số từ 1 đến 10.
Lợi ích:
- Việc học qua âm nhạc không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn luyện cách phát âm chuẩn xác.
- Kích thích sự hứng thú và giúp bạn duy trì động lực học tập.
3. Sử dụng ứng dụng học tiếng Đức
Công nghệ hiện nay mang đến nhiều ứng dụng hỗ trợ học tiếng Đức hiệu quả, đặc biệt là trong việc học số đếm tiếng Đức. Những ứng dụng này không chỉ cung cấp bài học mà còn có các bài tập thực hành đa dạng giúp bạn ghi nhớ và kiểm tra kiến thức thường xuyên.
Một số ứng dụng nổi bật:
- Duolingo:
- Học số đếm qua các bài tập vui nhộn như ghép từ, chọn đáp án đúng, hoặc nghe và điền số.
- Giao diện trực quan, phù hợp với người mới bắt đầu.
- Memrise:
- Cung cấp video của người bản ngữ phát âm số đếm, giúp bạn luyện nghe và nói chuẩn.
- Có nhiều bài kiểm tra ngắn giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Anki:
- Sử dụng flashcard để ghi nhớ cách viết và phát âm các số đếm.
- Bạn có thể tự tạo bộ flashcard cho riêng mình hoặc sử dụng những bộ có sẵn.
Mẹo sử dụng:
- Dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để luyện tập qua ứng dụng.
- Kết hợp các ứng dụng với các phương pháp khác như nói và nghe để tăng hiệu quả.
4. Áp dụng vào thực tế
Không có cách học nào tốt hơn việc sử dụng những gì bạn đã học vào đời sống thực tế. Bằng cách áp dụng số đếm tiếng Đức trong các hoạt động hàng ngày, bạn sẽ quen dần với việc sử dụng ngôn ngữ này một cách tự nhiên.
Gợi ý cách áp dụng:
- Đếm tiền: Khi đi mua sắm, hãy thử đếm tiền hoặc kiểm tra hóa đơn bằng tiếng Đức. Ví dụ: Wie viel kostet das? Es kostet fünfzig Euro! (Cái này giá bao nhiêu? Nó giá 50 Euro!).
- Số nhà, số điện thoại: Thực hành đếm số nhà hoặc đọc số điện thoại bằng tiếng Đức. Ví dụ: Meine Telefonnummer ist zwei, vier, sieben, acht, sechs, drei. (Số điện thoại của tôi là 2, 4, 7, 8, 6, 3).
- Đếm đồ vật: Tập đếm số lượng đồ vật xung quanh bạn bằng tiếng Đức, ví dụ: Ich habe drei Bücher und fünf Stifte (Tôi có 3 quyển sách và 5 chiếc bút).
Mẹo: Hãy đặt mục tiêu mỗi ngày sử dụng số đếm tiếng Đức ít nhất 5 lần trong các tình huống thực tế.
Tạm Kết
Học số đếm tiếng Đức từ 1 đến 100 không chỉ là bước đầu tiên mà còn là một phần quan trọng để bạn làm quen với cách cấu trúc ngôn ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng các mẹo ghi nhớ, và sử dụng các ứng dụng hỗ trợ để đạt hiệu quả cao.
Theo dõi các bài viết tiếp theo của Deutschfuns để khám phá thêm nhiều chủ đề học tiếng Đức thú vị nhé! Nếu bạn muốn tìm hiểu và học tiếng Đức với lộ trình học hiệu quả và bài giảng tinh gọn, dễ hiểu từ trình độ A1 đến B1, hãy tham khảo Khóa học Tiếng Đức của Deutschfuns!
Hãy đăng ký ngay khóa học tại Deutschfuns để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Đức của bạn! Bạn đã sẵn sàng đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức chưa? Bắt đầu học ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình!