Trong văn hóa nước Đức, mỗi một cái tên dành cho nam giới đều chứa đựng một câu chuyện riêng, thường được gắn liền với những vị vua, chiến binh, hoặc mang ý nghĩa về sự dũng cảm, thông minh, nhân hậu. Từ những cái tên truyền thống đã tồn tại qua nhiều thế hệ cho đến những cái tên hiện đại đang thịnh hành, tất cả đều tạo nên một bức tranh đa dạng và phong phú. Hãy cùng Deutschfuns tìm hiểu những cái tên tiếng Đức nam thú vị mang nhiều ý nghĩa trong thông tin dưới đây nhé.
Tìm hiểu về quy tắc đặt tên tại Đức

Vì nằm trong khối liên minh Châu Âu nên công thức đặt tên của nước Đức cũng áp dụng chung theo cấu trúc: Tên đứng trước, họ đứng sau. Tuy nhiên, riêng nước Đức thì quy định về cách đặt tên cho con cái cũng sẽ khắt khe hơn nhiều so với đất nước khác. Khi em bé được sinh ra, cha mẹ phải đi làm giấy khai sinh và tên của bé phải có sự chấp thuận bởi cơ quan đăng ký hộ tích. Nếu tên em bé bị từ chối phụ huynh sẽ phải đăng ký một tên mới hoặc khiếu nại nhưng việc đó đòi hỏi cha mẹ phải đóng thêm một khoản phí để đổi tên.
Hẳn bạn sẽ thấy đây là một điều kỳ lạ khi đặt tên cho con đúng không? Đúng vậy, theo quy định tên của em bé không đi kèm hay gắn với ý nghĩa về ma quỷ, như Lucifer, Satan hay liên quan đến tôn giáo như Jeses, Chritstus. Hoặc tên em bé được đặt theo tên một thương hiệu, vùng, địa điểm hay sản phẩm cũng không được chấp nhận.
Cha mẹ cần lưu ý khi đặt tên em bé phải thể hiện được giới tính của bé. Đối với những cái tên giống trung như Kim, Alex… phải có một tên khác thuộc giông cái hoặc giống đực theo sau tùy vào giới tính của bé. Ngoài ra, đặt tên tiếng Đức cho nam còn có nhiều quy định như:
- Đối với tên: Khi đặt tên cho bé cha mẹ phải tuân thủ những quy tắc ở trên. Thông thường, một bé sẽ được đặt khoảng vài cái tên và gọi bằng một tên nhất định (Rufname). Bởi vì tên này có thể nằm ở bất kỳ vị trí nào của tên nên sẽ được gạch chân trên tài liệu để thông báo cho người khác biết và gọi tên cho đúng.
- Đối với họ: Được bắt nguồn từ cuối thời Trung Cổ, Họ trong tiếng Đức thường phản ánh rõ rệt 4 khía cạnh như nguồn gốc tổ tiên gia đình, đặc điểm cơ thể, nghề nghiệp hoặc khu vực địa lý nơi người đó sinh sống.
- Thêm giới từ “von” vào họ: Việc bổ sung giới từ von vào tên muốn ms chỉ rằng một người thuộc tầng lớp quý tộc hoặc địa chỉ có nhiều đất đai. Hoặc những người có địa vị cao trong xã hội cũng thêm von vào tên của mình. Cho đến năm 1919, thì giới từ von không còn được sử dụng nhưng đôi khi von vẫn được đi kèm với tên địa danh.
Các quy định ngặt nghèo khi đặt tên tiếng Đức
Dù đặt tên tiếng Đức nam hay cho nữ thì các bậc phụ huynh bắt buộc phải tuân thủ nghiêm những quy định đặt tên cho bé. Điều này nhằm bảo vệ tối đa lợi ích của bé và tránh được những tên gây hại hoặc mang nghĩa xúc phạm. Những quy định khắt khe như sau:
Tên không được đặt trùng với các chức danh, địa danh, danh hiệu… để không gây hiểu lầm. Chẳng hạn những tên như “Professor – Giáo sư”; “Präsident – Tổng thống” hay “Diktator – Chủ nghĩa độc tài.
Những cái tên nhân vật lịch sự gây tranh cãi như “Adolf Hitler” hoặc liên quan đến tội phạm như “Osama bin Laden” bị cấm hoàn toàn.
Những cái tên có thể bị coi là gây tổn thương, xúc phạm hoặc khiêu dâm… không được đặt. Chẳng hạn chữ “Hure” nghĩa là Đồ đĩ hay Schwein mang nghĩa con Heo, tuyệt đối nên tránh.
Tránh những cái tên gây hiểu nhầm hoặc tạo ra sự nhầm lẫn về giới tính của người đó. Ví dụ bé gái không được đặt là Ben hay Max, ngược lại bé trai không thể đặt là Maria hay Anna. Bên cạnh đó cũng có những cái tên sử dụng được cho cả hai giới nam và nữ nhưng bắt buộc phải kết hợp cùng một tên khác thể hiện giới tính.
Ví dụ như tên Kim thuộc giống trung nên cần kết hợp với tên khác như Kim Anna để chỉ nữ hoặc Kim Peter nhằm thể hiện giới tính nam.
Danh sách 30 tên tiếng Đức cho nam sâu sắc và ý nghĩa
- Alexander: Người bảo vệ nhân loại
- Maximilian: Người vĩ đại nhất hay thể hiện sự vĩ đại nhất
- Johannes: Chúa nhân từ
- Ludwig: Chiến binh vĩ đại
- Sebastian: Người đáng kính
- Leon: Nghĩa là Sư tử biểu tượng cho sức mạnh và lòng dũng cảm
- Felix: Hạnh phúc, may mắn
- Tobias: Chúa là điều tốt lành
- Daniel: Chúa là quan tòa của tôi
- Christoph: Người mang Chúa
- Friedrich: Vị vua của hòa bình
- Heinrich: Thủ lĩnh của gia đình
- Julian: Trẻ trung
- Henry: Quý tộc, thể hiện sự thống trị
- Noah: Nghỉ ngơi, sự yên bình
- Oliver: Cây ô liu
- Paul: Nhỏ bé, khiêm tốn, khiêm nhường
- Simon: Lắng nghe
- Arno: Sức mạnh của Đại bàng
- Albert: Danh tiếng sáng chói
- Carl: Người đàn ông
- Heinrich: Thống trị
- Ludwig: Chiến binh nổi tiếng
- Otto: Giàu có, thịnh vượng
- Wilhelm: Ý chí kiên cường
- Gabriel: Chúa là sức mạnh của tôi
- Raphael: Chúa đã chữa lành
- David: Người được yêu mến
- Theo: Món quà của chúa
- Conrad: Lời khuyên dũng cảm

Dựa vào những thông tin trên hi vọng bạn sẽ hiểu rõ các quy tắc và đặt tên tiếng Đức cho nam và nữ của nước Đức. Với người dân Đức tên gọi không chỉ là từ để chỉ riêng một cá nhân mà còn chứa đựng những giá trị con người, giá trị văn hóa và ý nghĩa sâu sắc về cội nguồn, tổ tiên.
Nếu bạn đang trong quá trình học tiếng Đức và tìm hiểu về nền văn hóa đa dạng của nước Đức hãy thử ứng dụng Deutschfuns – Dạy học tiếng Đức trực tuyến với các bài học, chủ đề đa dạng về văn hóa, cuộc sống xã hội nước Đức. Với Deutschfuns, không chỉ là học tiếng Đức mà còn giúp bạn nâng cao tầm hiểu biết của mình về Đức – một cường quốc trên thế giới. Để được hỗ trợ nhanh chóng các bạn đừng ngại ngần gọi ngay Hotline: 0966 691 251 mọi chi tiết sẽ được giải đáp toàn diện.