Top 10+ cách nói chào Tạm Biệt trong tiếng Đức thông dụng

tạm biệt trong tiếng đức

Tạm biệt trong tiếng Đức

Đối với người học ngôn ngữ Đức thì những câu nói xin chào hoặc tạm biệt thường rất đơn giản và dễ nhớ. Vậy nhưng, đối với từng vùng miền của nước Đức, mỗi câu nói dù mang nghĩa tạm biệt nhưng lại có sắc thái, tính chất khác khi được sử dụng trong những bối cảnh, tình huống khác nhau. Ngoài những câu chào phổ biến như Tschüss, Auf Wiedersehen… người Đức còn có rất nhiều những câu chào khác nhau. Trong bài viết này Deutschfuns sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cách chào tạm biệt tiếng Đức phổ biến để giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

Những cách chào tạm biệt trong tiếng Đức được dùng phổ biến. 

tạm biệt trong tiếng đức

1. Auf Wiedersehen –  Tạm biệt/ Hẹn gặp lại

Cụm từ Auf Wiedersehen mang nghĩa tạm biệt hoặc hẹn gặp lại được sử dụng với tính lịch sự, trang trọng và thể hiện sự tôn trọng với đối phương. Vậy nên câu chào tạm biệt Auf Wiedersehen được dùng trong những tình huống cụ thể như khi bạn giao tiếp với cấp trên, đối tác hoặc đồng nghiệp hay bạn nói chuyện với người lớn tuổi, người lạ thì hãy dùng cách chào này. 

Tuy nhiên, đối với giới trẻ câu Auf Wiedersehen lại ít được sử dụng và chỉ dùng trong các tình huống, hoàn cảnh lịch sự trang trọng. Đồng thời cũng thể hiện sự trung lập của người nói. Cũng giống như hai câu chào tạm biệt trong tiếng Anh “Good bye” tương tự “Auf Wiedersehen” mang tính trang trọng tương tự với còn “bye” giống với “Tschüss” biểu hiện sự thân mật, gần gũi giữa hai người với nhau. 

Ngoài ra, giữa các vùng nước Đức cũng có sự khác nhau khi sử dụng cụm từ Auf Wiedersehen. Nếu người vùng miền nam thường nói “Auf Wiederschauen” thì ở Thụy Sĩ họ lại dùng câu “Auf Wiederluege!” để tạm biệt. 

2. Bis bald / Bis später – Hẹn gặp lại sớm / Hẹn gặp lại sau nhé 

Câu “Bis später” là cách nói chào tạm biệt phổ biến mang tính ít trang trọng hơn. Hoặc bạn muốn gửi lời chào tạm biệt tiếng Đức thể hiện sự thân mật hãy sử dụng câu “Bis bald” và biết chắc sẽ gặp lại người đó trong một thời gian gần. Ngoài ra câu  “Bis zum nächsten Mal” cũng là cách chào được dùng rất phổ biến biểu sự thân thiết. Dùng câu này nghĩa là bạn biết rằng sẽ gặp lại họ trong tương lai nhưng không xác định cụ thể thời gian hay có lịch hẹn cụ thể. 

Thông thường, cách chào tạm biệt thân mật bằng tiếng Đức có thê bổ sung thời gian vào sau từ “Bis” như Montag (thứ 2), nächste Woche (tuần tới) nếu muốn gặp lại họ. 

Đối với đồng nghiệp, bạn bè thân thiết bạn có thể nói những câu thân mật nhưng không cần quá cầu kỳ, trang trọng như: 

  • Bis später! – Hẹn gặp lại sau nhé 
  • Bis morgen! – Hẹn gặp lại vào ngày mai 
  • Bis bald! – Hẹn sớm gặp lại nhé 
  • Bis zum nächsten Mal! – Hẹn gặp lại lần tới nhé. 

3. Schönes Wochenende/ Chúc cuối tuần vui vẻ 

Vào những dịp cuối tuần cụ thể ngày thứ sáu trước khi chuẩn bị kết thúc công việc người Đức sẽ chào tạm biệt nhau bằng câu “Schönes Wochenende” với ý nghĩa chúc mọi người có một cuối tuần vui vẻ, hạnh phúc. Đây là cách xã giao rất phổ biến trong văn hóa công sở Đức.

4. Auf Wiederhören – Tạm biệt, Chào nhé 

Câu chào “Auf Wiederhören” thường chỉ được sử dụng khi bạn trò chuyện với đối phương qua điện thoại và dùng để kết thúc cuộc trò chuyện. Lời chào tạm biết tiếng Đức này mang tính chất trang trọng được dùng trong những lĩnh vực như dịch vụ/ chăm sóc khách hàng để bày tỏ sự trân trọng đối phương dù không nhìn thấy họ.

5. Tschüs/ Bis bald/ viel Spaß! Tạm biệt, Hẹn gặp lại, Chúc bạn vui vẻ

Đây là cách chào tạm biệt bằng tiếng Đức vô cùng phổ biến dành cho mối quan hệ thân thiết như người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp lâu năm. Thường câu chào “Tschüss” ít được dùng trong những tình huống, bối cảnh yêu cầu tính lịch sự, trang trọng. Bởi vì đây là cách chào tạm biệt, thể hiện sự thân mật, nhẹ nhàng với đối phương. Ngoài câu chào “Tschüss”, một số vùng miền Nam nước Đức còn dùng “Servus” hay ở Áo người ta dùng “Baba”, còn ở Thuỵ Sĩ là “Salu!”.

6. Tschau – Tạm biệt

Câu chào này cũng là một kiểu nói thân mật giống như câu “Tschüss” nhằm thể hiện sự thoái mái trong cuộc trò chuyện với bạn bè, người thân hoặc những người cùng thế hệ. Mặc dù câu “Tschau” có nguồn gốc từ tiếng “ciao” của Ý nhưng lại không mang sắc thái, ý nghĩa là chào hỏi và tạm biệt. Mà đối với người Đức, Tschau chỉ dùng để tạm biệt, câu chào này được sử dụng phổ biến khắp các quốc gia nói tiếng Đức. 

7. Viel Spaß – Chúc vui vẻ!

Viel Spaß mang ý nghĩa “chúc vui vẻ” là một kiểu chào tạm biệt nhằm bày tỏ sự quan tâm của người nói với một gia đình hoặc bạn bè thân thiết trước một chuyến đi chơi hoặc du lịch. 

8. Schönen Tag noch – Chúc một ngày mới tốt lành

Nếu đến những cửa hàng tiện lợi, khu mua sắm hoặc siêu thị bạn sẽ thấy nhân viên thường nói “Schönen Tag noch” với khách hàng của mình hoặc các bối cảnh cần bày tỏ sự trang trọng, lịch sự. Nhiều người thường đáp lại sự vui vẻ “ Danke gleichfalls,” nghĩa là “Bạn cũng vậy nhé.”

9. Wir sehen uns / Man sieht sich – Gặp lại sau/ Hẹn gặp lại sau 

Một kiểu chào tạm biệt vô cùng thân mật và tiện dụng để kết thúc cuộc trò chuyện với bạn bè mà không cần phải chú ý đến những bối cảnh lịch sự, trang trọng. 

10. Mach‘s gut – Bảo trọng nhé

Bên cạnh đó, câu chào “Mach‘s gut” – Bảo trọng nhé cũng được sử dụng khá nhiều không chỉ để tạm biệt mà còn bày tỏ sự quan tâm của người nói. Chẳng hạn như “Bis Dienstag. Mach’s gut!” – “Hẹn thứ Ba nhé. Bảo trọng!”.

11. Gute Nacht – Tạm biệt/ Chúc ngủ ngon”

Guten Abend mang nghĩa chúc ngủ ngon nhưng cũng là cách dùng thay cho lời chào tạm biệt. Thông thường nó sẽ được dùng vào cuối ngày khi đến giờ đi ngủ. Đôi khi nếu bạn sử dụng không đúng ngữ cảnh có thể hiểu nhầm thành nghĩa “ xin chào” hoặc “chào buổi tối” chứ không phải là lời chào tạm biệt hay chúc ngủ ngon.

12. Servus – Chào/Tạm biệt 

Servus cũng là một câu chào hoặc một lời tạm biệt thân thiện của người Đức nhưng chỉ được sử dụng ở vùng miền Nam nước Đức hoặc nước Áo thôi. Ở vùng miền Bắc người dân sẽ không dùng từ Servus mà dùng Hallo để chào và Tschüss tạm biệt. Nguyên nhân từ Servus trong tiếng gốc Latinh nghĩa là phục vụ bạn nên không phù hợp để sử dụng rộng rãi.

Lưu ý, khi sinh sống và làm việc ở Đức bạn nên dùng những câu chào tạm biệt tiếng Đức phổ biến, hạn chế dùng từ Servus do tính chất vùng miền. Hi vọng, qua những thông tin trên bạn sẽ hiểu được cách chào tạm biệt tiếng Đức của người dân bản địa ở từng vùng và sử dụng câu chào phù hợp. Bạn muốn được tư vấn về học tiếng Đức trực tuyến qua ứng dụng Deutschfuns hãy liên hệ Hotline:  0966 691 251 sớm nhất để được giải đáp mọi thắc mắc nhé.

Share the Post:
Bài viết gần đây
Scroll to Top