Trong những cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày đôi khi chúng ta sẽ lỡ lời hoặc có những hành xử vô ý có thể gây hiểu lầm hoặc tổn thương người khác. Nói lời xin lỗi chính là cách để bạn bày tỏ sự hối lỗi, nhận lỗi với thái độ chân thành. Vậy, đối với ngôn ngữ Đức làm sao để nói lời xin lỗi tiếng Đức đúng cách? Trong thông tin bài viết này, Deutschfuns sẽ làm rõ các kiểu nói lời xin lỗi trong tiếng Đức cho bạn trong từng bối cảnh, tình huống.
Cụm từ xin lỗi được sử dụng phổ biến trong tiếng Đức
Bạn đang dự định một chuyến du lịch đến Đức hay bạn đang tìm cách học tiếng Đức thì cụm từ “xin lỗi” sẽ là một trong những ưu tiên của bạn sau khi học cách nói “Xin chào”, hoặc Hỏi thăm sức khỏe. Trên thực tế lời xin lỗi xuất hiện rất nhiều trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp hàng ngày. Trong văn hóa Đức, nói xin lỗi một cách chân thành luôn được đề cao, đặc biệt khi bạn đang giao tiếp với người bản địa.
Lời xin lỗi tiếng Đức được sử dụng phổ biến ở Đức là “Entschuldigung – Xin lỗi”có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, bối cảnh khác nhau với lỗi lầm nhỏ không quá nghiêm trọng. Trong khi cụm từ “Verzeihung – Xin lỗi/ xin thứ lỗi” dùng để nói lời xin lỗi một cách trang trọng, lịch sự với một người nào đó hoặc được dùng để nói khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó theo cách lịch thiệp, giống với cụm từ “Excuse me” trong tiếng Anh. Cùng khám phá ý nghĩa và cách sử dụng những lời xin lỗi tiếng Đức trong những tình huống cụ thể như sau:
- Entschuldigung – Lời xin lỗi hoặc thứ lỗi. Cụm từ này có 3 cách sử dụng. Dùng để xin lỗi, nếu chẳng may bạn va chạm phải một người nào đó, hãy nói “Entschuldigung”. Hoặc dùng để thu hút sự chú ý hãy cụm từ “Entschuldigung” được dùng để nhờ sự hỗ trợ, giúp đỡ, khi bạn muốn hỏi một câu hỏi hoặc đơn thuần bắt đầu một cuộc trò chuyện theo cách lịch sự. Khi bạn muốn làm rõ một vấn đề nào đó do bạn không nghe rõ lời nói của một ai đó hoặc không hiểu câu hỏi có thể dùng “Entschuldigung? với nghĩa “Xin lỗi bạn có thể nhắc lại không?”
- Es tut mir leid – Tôi rất tiếc, tôi lấy làm tiếc. Câu này thường mang tính cá nhân, lời xin lỗi tiếng Đức này được dùng theo kiểu bày tỏ sự hối tiếc, tiếc nuối hoặc thông cảm về một chuyện gì đó. Trong cuộc trò chuyện với bạn bè, đồng nghiệp khi họ nói rằng họ đã có một ngày tồi tệ, hoặc một chuyện không như ý muốn bạn có thể dùng “Es tut mir leid”.
- Entschuldige – Xin thứ lỗi, Hãy tha lỗi cho tôi. Cụm từ Entschuldige là một dạng mệnh lệnh của động từ nên được dùng để nói với những người bạn quen biết có mối quan hệ thân thiết và không mang sắc thái trân trỏng.
- Tut mir leid / Tôi xin lỗi/Tôi lấy làm tiếc. Câu nói xin lỗi tiếng Đức “Tut mir leid “ là dạng dạng rút gọn của “Es tut mir leid” khi bỏ từ “Es” dùng để xin lỗi trong giao tiếp hàng ngày hoặc muốn bày tỏ sự cảm thông, tiếc nuối.
- Verzeihung! Xin thứ lỗi! câu này dùng để xin lỗi theo cách lịch sự và trang trọng.
Cách xin lỗi trang trọng bằng tiếng Đức
Lời xin lỗi tiếng Đức không những giúp bạn bày tỏ sự hối lỗi, thừa nhận lỗi lẫm mà còn nhận về mình những trách nhiệm đã gây ra lỗi lầm hoặc thể hiện sự tôn trọng. Trong văn hóa Đức, người ta rất coi trọng sự chân thành, thẳng thắn nên khi nói lời xin lỗi bạn phải thực sự chú ý về cách dùng từ, cách nói và ngữ điệu để không gây thêm hiểu lầm. Sau đây là cách bạn nói lời xin lỗi chân thành và trang trọng theo kiểu Đức:
Sử dụng đại từ xưng hô
Để nói lời xin lỗi tiếng Đức với sự trang trọng, lịch sự hãy bổ sung thêm đại từ xung hô “Sie” và gọi đối phương bằng “Họ” thay vì gọi tên.
Ví dụ: Entschuldigen Sie, Herr Müller, dass ich zu spät gekommen bin. Tôi xin lỗi, ông Müller, vì đến muộn.
Sử dụng những cụm từ trang trọng
Bổ sung thêm những cụm từ cụ thể khiến lời xin lỗi nghe có vẻ trang trọng và tôn trọng đối phương hơn. Ví dụ cụ thể:
- Ich bitte um Entschuldigung – Tôi xin được thứ lỗi. Được dùng để xin lỗi trong những tình huống trang trọng hoặc bạn muốn thể hiện sự hối lối thật nghiêm túc.
- Ich bedauere den Vorfall zutiefst – Tôi vô cùng lấy làm tiếc về sự việc/sự cố này. Nhằm bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc về sự việc đã xảy ta thường trong môi trường công sở hoặc cuộc họp, hội nghị cấp cao.
- Ich hoffe auf Ihr Verständnis – Tôi hy vọng nhận được sự thông cảm của ông/bà. Câu nói theo cách lịch thiệp sau khi bạn đã đưa ra lời xin lỗi hay giải thích về vấn đề gây ra. Mong muốn nhận được sự tha thứ, thấu hiểu và bỏ qua lỗi lầm từ đối phương.
Khi bạn muốn sự hối lỗi chân thành với đối phương, ngoài những lời nói xin lỗi tiếng Đức với sự trang trọng, lịch sự bạn cần sử dụng giọng điệu, ngữ điệu phù hợp để bổ trợ cho lời nói của mình. Kết hợp lời nói với thái độ tôn trọng và chân thành sẽ giúp cho lời xin lỗi của bạn có hiệu quả và dễ dàng được đối phương chấp nhận.
Cách nói lời xin lỗi tiếng Đức mang sắc thái thân mật
Trong những bối cảnh không yêu cầu sự trang trọng, có thể bộc lộ lời xin lỗi tiếng Đức có thể thoải mái và thẳng thắn hơn. Chẳng hạn trong những cuộc trò chuyện với bạn bè thân thiết, người thân trong gia đình hoặc đồng nghiệp. Người Đức xin lỗi mang tính thông dụng và đôi khi còn thêm giọng điệu vui tươi.
- Sorry: Mặc dù đây là thuật ngữ tiếng Anh nhưng đã du nhập vào Đức và được sử dụng rộng rãi cực phổ biến trong những tình huống thân mật. Bởi vậy, cụm từ “sorry” có thể được dùng thay cho những cụm từ xin lỗi truyền thống của Đức. Ví dụ: Sorry, ich bin spät – Xin lỗi tôi đến muộn.
- Entschuldigung hoặc phiên bản rút gọn là “entschuldige: Thường được dùng trong tình huống trang trọng. Tuy nhiên, đối với những mối quan hệ thân thiết, thoải mái nó được dùng như cách nói “Pardon me” hoặc “excuse me” trong tiếng Anh. Ví dụ: “Entschuldige, das war mein Fehler – Xin lỗi, đó là lỗi của tôi.
- Mein fehler – Lỗi của tôi: Được dùng để nhận lỗi với hành vi sai trái của mình trong tình huống thông thường. Ví dụ: Mein Fehler, ich habe dein Buch Vergessen – Lỗi của tôi, tôi đã quên cuốn sách của bạn.
- Hab’s verpeilt – Tôi lơ đễnh/ Tôi đã làm hỏng việc: Cụm từ tiếng lóng dùng được các bạn trẻ dùng để nói xin lỗi với nhau hoặc người thân trong gia đình. Cách nói này để thừa nhận rằng bạn đã vô tình phạm phải sai lầm. Ví dụ: Ich hab’s total verpeilt, wir haben uns heute verabredet – Tôi đã hoàn toàn quên mất chúng ta có buổi hẹn hôm nay.
- Da hab ich nicht gedacht – Tôi đã không nghĩ đến điều đó/ Tôi đã không ngờ đến: Lời xin lỗi tiếng Đức này dùng để thể hiện sự thiếu sót của bản thân hoặc bạn đã không cân nhắc đến một khía cạnh, một hậu quả nào đó trước khi đưa ra quyết định. Ví dụ: “Da hab ich nicht gedacht, dass du Vegetarier bist! – Tôi không nghĩ bạn là người ăn chay!.
Nói lời xin lỗi trong môi trường kinh doanh
Trong văn hóa ở môi trường công sở đức hoặc trong lĩnh vực kinh doanh khi nói lời xin lỗi bạn lại càng phải cẩn trọng. Bởi khi có sai sót xảy ra trong công việc thay vì từ chối quanh co, người Đức sẽ đánh giá cao nến bạn thừa nhận lỗi sai, hành vi của mình. Đặc biệt khi ở trong môi trường chuyên nghiệp với những tình huống cần sự trang trọng, lịch sự cao bạn cần xin lỗi tiếng Đức thật thành tâm, thẳng thắn.
Một số cụm từ, câu nói bạn có thể áp dụng:
- Es tut mir leid – Tôi xin lỗi
- Ich beauere… – Tôi hối hận…
- Ich möchte mich entschuldigen für… Tôi muốn xin lỗi vì…
- Ich hoffe, dass ich das wieder gut machen kann – Tôi hy vọng tôi có thể bù đắp cho bạn.
- Es tut mir leid, dass ich den Bericht verspätet eingereicht habe – Tôi xin lỗi vì đã gửi báo cáo muộn.
- Ich beauere die Unannehmlichkeiten, die durch meinen Fehler verursacht wurden – Tôi rất tiếc về sự bất tiện do lỗi lầm của mình gây ra.
Nói xin lỗi tiếng Đức không hề khó nhưng nó đòi hỏi bạn phải nhận diện được từng tình huống, bối cảnh xảy ra câu chuyện, hoặc vấn để để sử dụng câu xin lỗi hợp lý nhất. Với những thông tin trên, mong rằng bạn sẽ biết cách nói xin lỗi trong tiếng Đức đúng chuẩn người dân bản xứ và tự tin hơn khi giao tiếp, trò chuyện với họ.