Nếu bạn đang bắt đầu hành trình học một ngôn ngữ mới, việc có thể sử dụng vài câu đơn giản để giao tiếp hằng ngày sẽ là một động lực rất lớn. Với tiếng Đức cơ bản, bạn hoàn toàn có thể tự tin chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện với người bản xứ chỉ sau vài tuần luyện tập. Điều quan trọng là bạn học đúng nhóm câu cần thiết, luyện tập theo ngữ cảnh và biến kiến thức thành phản xạ.
Bài viết này tổng hợp những mẫu câu tiếng Đức đơn giản, cực kỳ hữu ích cho người mới học, phù hợp với mọi đối tượng: du học sinh, người đi lao động, kết hôn, định cư, hoặc đơn giản chỉ là yêu thích tiếng Đức. Bạn có thể học tiếng Đức cơ bản tại nhà, không cần giáo trình cầu kỳ, chỉ cần sự kiên trì và áp dụng đều đặn mỗi ngày.
Nội dung bài viết
Tại sao nên bắt đầu học những câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản?
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, kỹ năng giao tiếp luôn là mục tiêu hàng đầu, đặc biệt với người học mới. Học thuộc những câu tiếng Đức giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn:
- Giao tiếp hiệu quả hơn trong tình huống thực tế, dù chưa giỏi ngữ pháp
- Giảm áp lực học, tạo sự tự tin khi dùng tiếng Đức với người bản xứ
- Là bước đệm để tiến lên trình độ cao hơn (A1, A2…)
- Hiểu nhanh hơn khi nghe hoặc đọc các tình huống quen thuộc
Dù bạn học để thi chứng chỉ hay để đi Đức, thì việc ghi nhớ các mẫu câu thường dùng luôn là một phần thiết yếu của tiếng Đức cơ bản cho người mới bắt đầu.
Cấu trúc của một câu giao tiếp cơ bản trong tiếng Đức
Trước khi đi vào từng chủ đề cụ thể, bạn nên hiểu sơ qua về cách sắp xếp từ trong câu tiếng Đức. Dù chưa học ngữ pháp chi tiết, nhưng nắm được quy tắc này sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ dễ hơn:
- Trong câu khẳng định: Chủ ngữ – động từ – thành phần khác
Ví dụ: Ich heiße Mai. (Tôi tên là Mai.) - Trong câu hỏi có/không: Động từ – chủ ngữ – tân ngữ
Ví dụ: Kommst du aus Vietnam? (Bạn đến từ Việt Nam không?) - Trong câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi – động từ – chủ ngữ…?
Ví dụ: Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
Nhóm 1: Các câu chào hỏi đơn giản
Trong bất kỳ ngôn ngữ nào, chào hỏi là bước đầu tiên để bắt chuyện – dù bạn gặp người quen hay người lạ, việc biết cách chào đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự, thân thiện và tạo ấn tượng tốt ban đầu.
Với học tiếng Đức cơ bản, bạn không cần học hàng trăm từ vựng để chào hỏi. Chỉ cần nhớ một vài mẫu câu tiếng Đức đơn giản, bạn đã có thể tự tin bắt đầu cuộc hội thoại tại siêu thị, trạm tàu, trường học, nơi làm việc hay khi làm quen bạn mới.

Bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Đức không khó. Hãy bắt đầu từ những câu chào thông dụng, phù hợp với thời điểm trong ngày:
- Hallo! – Xin chào (cách chào phổ biến nhất)
- Guten Morgen! – Chào buổi sáng
- Guten Tag! – Chào buổi trưa/chiều
- Guten Abend! – Chào buổi tối
- Tschüss! – Tạm biệt (thân mật)
- Auf Wiedersehen! – Hẹn gặp lại (lịch sự)
Một lời chào đúng lúc, đúng cách, có thể tạo nên ấn tượng đầu tiên rất tốt trong giao tiếp. Với người học tiếng Đức, việc chào hỏi không chỉ là thuộc lòng vài mẫu câu đơn giản, mà còn là cách thể hiện sự tôn trọng và hòa nhập với văn hóa Đức – điều đặc biệt quan trọng nếu bạn đang sống, học tập hoặc chuẩn bị sang Đức.
Nhóm 2: Câu cảm ơn và xin lỗi
1. Câu cảm ơn trong tiếng Đức
- Danke! – Cảm ơn!
→ Dùng trong mọi tình huống thân mật hoặc đời thường. - Danke schön! / Vielen Dank! – Cảm ơn nhiều!
→ Lịch sự hơn một chút, thường dùng khi bạn nhận được sự giúp đỡ. - Herzlichen Dank! – Chân thành cảm ơn!
→ Dùng trong văn cảnh trang trọng, như viết thư, gửi email, hoặc sau khi nhận sự hỗ trợ lớn. - Ich danke Ihnen! – Tôi cảm ơn Ngài/Anh/Chị!
→ Cách nói lịch sự, trang trọng, dùng với người không quen biết, cấp trên, hoặc trong phỏng vấn.
2. Câu xin lỗi trong tiếng Đức
- Entschuldigung! – Xin lỗi / Làm phiền một chút!
→ Dùng khi bạn muốn gọi ai đó, nhờ giúp đỡ, hoặc xin lỗi vì vô tình làm phiền. - Es tut mir leid. – Tôi xin lỗi / Tôi thấy có lỗi.
→ Biểu thị sự hối lỗi chân thành, dùng khi bạn gây ra lỗi hoặc làm người khác buồn. - Verzeihung! – Xin thứ lỗi!
→ Trang trọng hơn, dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc khi cần xin lỗi nghiêm túc.
Nhóm 3: Giới thiệu bản thân
Nếu bạn học tiếng Đức cơ bản cho giao tiếp hằng ngày, chắc chắn phải dùng đến những mẫu câu tự giới thiệu sau:
Tên – tuổi – nghề nghiệp
- Ich heiße [Name]. → Tôi tên là…
- Mein Name ist [Vorname Nachname]. → Tên tôi là…
- Ich bin [Zahl] Jahre alt. → Tôi… tuổi.
- Ich arbeite als [Beruf]. → Tôi làm nghề…
- Ich bin Student / Studentin. → Tôi là sinh viên (nam / nữ).
Quốc tịch – nơi sống
- Ich komme aus [Land]. → Tôi đến từ…
- Ich wohne in [Stadt]. → Tôi sống ở…
- Ich bin Vietnamese / Vietnamesin. → Tôi là người Việt Nam (nam / nữ).
Tình trạng cá nhân – gia đình
- Ich bin ledig. → Tôi độc thân.
- Ich bin verheiratet. → Tôi đã kết hôn.
- Ich habe ein Kind. → Tôi có một con.
- Ich habe zwei Kinder. → Tôi có hai con.
Thông tin học tiếng Đức / hội nhập
- Ich spreche ein bisschen Deutsch. → Tôi nói được một chút tiếng Đức.
- Ich lerne Deutsch seit [Zeit]. → Tôi học tiếng Đức được…
- Ich bin neu hier. → Tôi mới đến đây.
- Ich freue mich, Sie kennenzulernen. → Rất vui được gặp Ngài / Anh / Chị.
Nếu bạn chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn visa hoặc tham gia kỳ thi A1, đây là nhóm câu buộc phải thuộc lòng và luyện nói trôi chảy.
Đọc thêm: Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức một cách “chuẩn chỉnh”
Nhóm 4: Hỏi thăm sức khỏe – cảm xúc
Khi bắt đầu trò chuyện với ai đó bằng tiếng Đức, một trong những cách phổ biến và lịch sự nhất là hỏi thăm sức khỏe. Câu hỏi đơn giản như “Bạn khỏe không?” không chỉ giúp bạn duy trì cuộc hội thoại mà còn thể hiện sự quan tâm, thân thiện – điều rất được đánh giá cao trong văn hóa Đức.
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Đức đơn giản dùng để hỏi thăm, thể hiện cảm xúc cá nhân, cũng như phản hồi khi người khác quan tâm đến bạn. Đây là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Đức cơ bản.
Cách hỏi thăm sức khỏe
Để bắt đầu một cuộc trò chuyện, bạn có thể dùng các mẫu câu như:
- Wie geht es dir? – Bạn khỏe không? (thân mật)
- Wie geht’s? – Khỏe không? (ngắn gọn, thân mật)
- Wie geht es Ihnen? – Ngài khỏe không? (trang trọng)
- Alles in Ordnung? – Mọi chuyện ổn chứ?
- Ist alles gut bei dir? – Mọi thứ ổn với bạn chứ?
Cách trả lời: Nói về cảm xúc và thể trạng
Đây là lúc bạn thể hiện bản thân. Dưới đây là một số câu trả lời bạn có thể dùng, từ tích cực đến tiêu cực:
- Mir geht’s gut, danke. – Tôi khỏe, cảm ơn.
- Sehr gut, danke. – Rất tốt, cảm ơn.
- Es geht. – Cũng ổn.
- Super! – Tuyệt vời!
- Ganz okay. – Ổn thôi.
- Nicht so gut. – Không tốt lắm.
- Mir geht’s schlecht. – Tôi thấy không khỏe.
- Ich bin müde. – Tôi mệt.
- Ich bin krank. – Tôi bị ốm.
- Ich habe Kopfschmerzen. – Tôi bị đau đầu.
- Ich fühle mich nicht wohl. – Tôi thấy không ổn.
Khi bạn trả lời xong, hãy nhớ hỏi lại người kia một cách lịch sự:
- Und dir? – Còn bạn thì sao? (thân mật)
- Und Ihnen? – Còn Ngài thì sao? (trang trọng)
Đây là những câu bạn sẽ nghe thấy hàng ngày khi học tiếng Đức cơ bản trong môi trường lớp học, công sở hoặc ở nhà với người thân.
Nhóm 5: Mua sắm và đặt món ăn
Một trong những lý do phổ biến khiến nhiều người học tiếng Đức là để có thể tự xử lý các tình huống hàng ngày như mua đồ, đi siêu thị, gọi món ở nhà hàng. Và để làm được điều đó, bạn không cần phải thành thạo ngữ pháp phức tạp – chỉ cần ghi nhớ và luyện nói một số mẫu câu tiếng Đức đơn giản, thực tế và hiệu quả.
Việc giao tiếp tự tin trong cửa hàng, nhà ăn hay quán cà phê là một trong những kỹ năng sống quan trọng, đặc biệt nếu bạn đang học tiếng Đức cơ bản cho người đi Đức để làm việc, học nghề hoặc định cư.
Những câu nên học khi đi mua sắm
Khi bước vào một cửa hàng hay siêu thị, bạn có thể bắt đầu bằng một lời chào đơn giản như:
- Hallo! Guten Tag! – Xin chào / Chào buổi trưa!
- Entschuldigung, können Sie mir helfen? – Xin lỗi, anh/chị có thể giúp tôi không?
Khi cần hỏi giá hoặc muốn biết thông tin về sản phẩm:
- Was kostet das? – Cái này giá bao nhiêu?
- Wie viel kostet ein Kilo Tomaten? – Một ký cà chua giá bao nhiêu?
- Haben Sie das auch in Blau? – Anh/chị có cái này màu xanh không?
Khi quyết định mua hoặc lựa chọn hàng hóa:
- Ich nehme das. – Tôi lấy cái này.
- Ich hätte gern 200 Gramm Käse. – Tôi muốn 200 gram phô mai.
- Das ist alles, danke. – Tôi mua vậy thôi, cảm ơn.
Khi thanh toán:
- Zahlen, bitte. – Làm ơn tính tiền.
- Ich zahle bar / mit Karte. – Tôi trả bằng tiền mặt / bằng thẻ.
- Könnte ich bitte den Kassenbon haben? – Tôi có thể xin hóa đơn được không?
Nếu bạn đang sống tại Đức, những câu nói này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức cơ bản trong siêu thị hoặc cửa hàng địa phương một cách tự tin và lịch sự.
Những câu thường dùng khi đặt món ăn
Tại quán ăn, nhà hàng hay quán cà phê, bạn nên bắt đầu bằng một câu lịch sự để gây thiện cảm:
- Guten Tag! Ich möchte bitte etwas bestellen. – Chào anh/chị! Tôi muốn gọi món.
- Haben Sie die Speisekarte, bitte? – Anh/chị có thể cho tôi xem thực đơn không?
Khi gọi món:
- Ich nehme einen Kaffee. – Tôi lấy một ly cà phê.
- Ich möchte ein Bier, bitte. – Tôi muốn một ly bia.
- Für mich das Menü Nummer drei, bitte. – Tôi chọn phần số 3, làm ơn.
Khi bạn muốn thêm hoặc bớt gì đó:
- Ohne Zwiebeln, bitte. – Không hành, làm ơn.
- Mit etwas mehr Soße, bitte. – Cho thêm một chút nước sốt, làm ơn.
Khi khen món ăn:
- Das schmeckt sehr gut! – Món này ngon quá!
- Es war sehr lecker. – Rất ngon.
- Kompliment an den Koch! – Khen đầu bếp nhé!
Khi kết thúc bữa ăn và muốn thanh toán:
- Die Rechnung, bitte. – Cho tôi xin hóa đơn.
- Getrennt oder zusammen? – (Người phục vụ hỏi) Tính riêng hay tính chung?
- Zusammen, bitte. – Tính chung.
- Stimmt so, danke. – Gửi lại tiền thối, cảm ơn (ý chỉ “không cần thối lại”, khi boa).
Đọc thêm: Giao tiếp tiếng Đức khi mua sắm: Cách đặt câu hỏi tại cửa hàng
Nhóm 6: Hỏi đường – tìm kiếm thông tin
Khi mới đặt chân đến một đất nước nói tiếng Đức như Đức, Áo, Thụy Sĩ…, một trong những kỹ năng quan trọng nhất là biết cách hỏi đường và tìm thông tin cơ bản. Trong phần này, chúng ta sẽ học cách đặt câu hỏi lịch sự, rõ ràng, và hiểu các câu trả lời thường gặp khi hỏi đường.
- Wo ist [Ort]? – … ở đâu? → Wo ist die Toilette? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
- Wie komme ich zu/zur/zum [Ort]? – Tôi đi tới… như thế nào? → Wie komme ich zum Bahnhof? (Làm sao để đến nhà ga?)
- Gibt es hier [Ort]? – Ở gần đây có… không? → Gibt es hier ein Restaurant? (Có nhà hàng nào gần đây không?)
- Ist es weit von hier? – Nó có xa đây không?
- Entschuldigung, können Sie mir helfen? – Xin lỗi, anh/chị có thể giúp tôi không?
- Gehen Sie geradeaus. – Đi thẳng.
- Dann links / rechts abbiegen. – Sau đó rẽ trái / phải.
Đây là phần kiến thức cực kỳ thiết thực, dễ áp dụng và nên luyện tập thường xuyên trong quá trình học tiếng Đức cơ bản.
Nhóm 7: Câu mệnh lệnh – đề nghị – yêu cầu
Trong giao tiếp hằng ngày, không chỉ hỏi và trả lời, chúng ta còn thường xuyên cần đưa ra yêu cầu, hướng dẫn, hoặc đề nghị lịch sự với người đối diện.
Nếu bạn đang học tiếng Đức cơ bản, việc sử dụng được những câu mệnh lệnh đơn giản sẽ giúp bạn chủ động và rõ ràng hơn trong các tình huống đời thường như trong lớp học, nơi làm việc, giao thông, hay thậm chí là với bạn bè, người thân.
Mẫu câu mệnh lệnh thân mật (dùng với bạn bè, người quen, trẻ em)
- Komm her! → Lại đây!
- Setz dich! → Ngồi xuống đi!
- Warte einen Moment! → Chờ một chút!
- Hör zu! → Lắng nghe!
- Mach das bitte! → Làm cái đó đi, làm ơn!
Mẫu câu đề nghị lịch sự (dùng trong môi trường trang trọng)
- Sprechen Sie bitte langsamer. → Làm ơn nói chậm lại.
- Gehen Sie bitte geradeaus. → Xin hãy đi thẳng.
- Warten Sie bitte einen Moment. → Xin hãy chờ một chút.
- Könnten Sie mir bitte helfen? → Ngài có thể giúp tôi được không?
Trong tiếng Đức, sử dụng “bitte” (làm ơn / vui lòng) là cách thể hiện lịch sự tối thiểu khi yêu cầu điều gì đó từ người khác. Đây là điều rất quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người Đức.
Những câu này rất thường gặp trong lớp học, nơi làm việc, hoặc khi bạn hướng dẫn người khác trong tình huống thực tế.
Tạm kết
Đây là những câu giao tiếp tiếng Đức cơ bản mà bất kỳ ai muốn học tiếng Đức cũng nên biết và ghi nhớ. Chúng đặc biệt hữu ích đối với những người chuẩn bị sang Đức du học, lao động, kết hôn hoặc du lịch ngắn hạn.
Việc nắm vững các mẫu câu đơn giản như chào hỏi, hỏi đường, gọi món, cảm ơn hay xin lỗi không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường mới, mà còn giúp bạn chủ động hơn trong các tình huống hằng ngày – từ siêu thị, nhà hàng đến phương tiện công cộng.
Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Đức cơ bản, hãy ưu tiên luyện tập những câu này trước tiên. Đây là bước đầu quan trọng để bạn dần hình thành phản xạ khi sử dụng tiếng Đức, trước khi tiếp cận các nội dung ngữ pháp hoặc từ vựng nâng cao hơn.
Theo dõi các bài viết tiếp theo của Deutschfuns để khám phá thêm nhiều chủ đề học tiếng Đức thú vị nhé! Nếu bạn muốn tìm hiểu và học tiếng Đức với lộ trình học hiệu quả và bài giảng tinh gọn, dễ hiểu từ trình độ A1 đến B1, hãy tham khảo Khóa học Tiếng Đức của Deutschfuns!