1. Vì sao cần học động từ tiếng Đức A1 trước?
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Đức và cảm thấy choáng ngợp với ngữ pháp, giống, cách, trật tự từ… thì tin mình đi: bạn không cô đơn đâu.
Cách dễ nhất để tiếp cận tiếng Đức không phải là học bảng chia động từ ngay từ đầu, mà là thuộc và hiểu các động từ tiếng Đức A1 thông dụng nhất. Bởi vì chỉ cần bạn biết những động từ cơ bản, bạn có thể:
- Nói những câu đơn giản trong giao tiếp hằng ngày
- Hiểu được ý chính khi nghe người khác nói
- Dễ dàng học tiếp các phần ngữ pháp như chia động từ, thì hiện tại, câu bị động, v.v.
Mỗi câu tiếng Đức đều xoay quanh một động từ. Học thuộc 200 động từ tiếng Đức quan trọng sẽ giúp bạn nắm được 80% tình huống cơ bản trong đời sống, du lịch, công việc, học tập.
2. Danh sách 200 động từ tiếng Đức A1 thông dụng nhất theo nhóm chủ đề
Dưới đây là danh sách 200 động từ tiếng Đức quan trọng, được chọn lọc từ các giáo trình A1 (Menschen, Schritte, Studio D…) và từ thực tế giao tiếp của người học tiếng Đức.
Nhóm 1: Hành động cá nhân hằng ngày (từ vựng tiếng Đức A1 phổ biến nhất)
Động từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ câu |
aufstehen | thức dậy | Ich stehe um 6 Uhr auf. |
frühstücken | ăn sáng | Ich frühstücke um 7 Uhr. |
essen | ăn | Ich esse gern Pizza. |
trinken | uống | Er trinkt Kaffee. |
duschen | tắm | Ich dusche jeden Morgen. |
baden | tắm bồn | Sie badet gern. |
anziehen | mặc vào | Ich ziehe mich an. |
ausziehen | cởi ra | Er zieht seine Jacke aus. |
putzen | đánh răng/lau | Ich putze meine Zähne. |
kämmen | chải tóc | Sie kämmt ihre Haare. |
rasieren | cạo râu | Er rasiert sich jeden Tag. |
schlafen | ngủ | Ich schlafe spät. |
aufwachen | tỉnh dậy | Ich wache um 6 Uhr auf. |
sich anmelden | đăng ký | Wo kann ich mich anmelden? |
sich ausruhen | nghỉ ngơi | Ich ruhe mich kurz aus. |
Tổng cộng nhóm này có khoảng 30 động từ – bạn có thể tạo flashcard riêng cho nhóm “hoạt động cá nhân” để luyện mỗi sáng.
Nhóm 2: Di chuyển – giao tiếp – học tập
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
gehen | đi bộ | Ich gehe zur Schule. |
fahren | đi (bằng xe) | Er fährt zur Arbeit. |
laufen | chạy | Ich laufe schnell. |
kommen | đến | Kommst du mit? |
abfahren | khởi hành | Der Zug fährt ab. |
einsteigen | lên xe | Ich steige in den Bus ein. |
aussteigen | xuống xe | Sie steigt aus dem Taxi aus. |
reisen | du lịch | Wir reisen nach Berlin. |
wandern | đi bộ đường dài | Wir wandern in den Bergen. |
besuchen | thăm | Ich besuche meine Oma. |
lernen | học | Ich lerne Deutsch. |
üben | luyện tập | Wir üben Grammatik. |
studieren | học ĐH | Sie studiert Biologie. |
lesen | đọc | Ich lese ein Buch. |
schreiben | viết | Ich schreibe eine E-Mail. |
sprechen | nói | Ich spreche ein bisschen Deutsch. |
verstehen | hiểu | Verstehst du mich? |
Từ vựng tiếng Đức A1 chủ đề học tập và giao tiếp thường xuyên xuất hiện trong bài thi A1 Goethe hoặc telc.
Nhóm 3: Công việc – cảm xúc – hành vi
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
arbeiten | làm việc | Ich arbeite im Büro. |
helfen | giúp | Kannst du mir helfen? |
brauchen | cần | Ich brauche Hilfe. |
suchen | tìm kiếm | Ich suche meine Tasche. |
finden | tìm thấy | Ich finde mein Handy. |
geben | đưa | Gib mir bitte das Buch. |
bekommen | nhận | Ich bekomme einen Brief. |
nehmen | lấy | Ich nehme ein Taxi. |
fragen | hỏi | Ich frage den Lehrer. |
antworten | trả lời | Er antwortet mir. |
danken | cảm ơn | Ich danke dir. |
freuen (sich) | vui mừng | Ich freue mich auf das Wochenende. |
ärgern (sich) | tức giận | Er ärgert sich über die Verspätung. |
lachen | cười | Wir lachen viel. |
weinen | khóc | Sie weint oft. |
lieben | yêu | Ich liebe Deutsch. |
hassen | ghét | Ich hasse Regen. |
3. Cách học 200 động từ tiếng Đức A1 hiệu quả nhất (không cần học vẹt!)
Học nhiều từ vựng tiếng Đức mà không có chiến lược là công thức… để quên nhanh chóng 😄. Dưới đây là 5 cách học mà mình tổng hợp từ kinh nghiệm bản thân và cộng đồng người học tiếng Đức:
a. Học theo cụm từ – không học từng từ lẻ
- Buổi sáng: aufstehen, duschen, anziehen, essen
- Công việc: arbeiten, lernen, schreiben, telefonieren
- Di chuyển: fahren, gehen, einsteigen, aussteigen
b. Dùng ứng dụng flashcard như Anki, Quizlet
Tạo bộ gồm:
- Mặt trước: Động từ
- Mặt sau: Ý nghĩa + ví dụ ngắn
- Mỗi ngày luyện 10–20 từ, lặp lại sau 3, 7, 14 ngày
c. Viết nhật ký bằng tiếng Đức 3 câu/ngày
- Heute bin ich früh aufgestanden.
- Ich habe einen Kaffee getrunken.
- Danach habe ich Deutsch gelernt.
→ Áp dụng từ vựng ngay vào câu hằng ngày!
d. Tạo video hoặc thuyết trình nhỏ cho bản thân
Bạn có thể quay video 1–2 phút giới thiệu về bản thân bằng 10–20 động từ đã học.
e. Luyện với bạn học hoặc giáo viên: hỏi – đáp nhanh
- A: Was machst du am Wochenende?
- B: Ich schlafe, ich sehe Filme, ich gehe spazieren…
4. Tổng hợp danh sách 200 động từ tiếng Đức A1 (theo thứ tự ABC)
📥 Tải bảng PDF bản đẹp: [Gắn link download tại đây nếu có]
Do danh sách khá dài, dưới đây là bảng tóm tắt rút gọn 200 động từ tiếng Đức A1 theo bảng chữ cái. (Gồm 1–2 ví dụ mỗi từ):
- A: abholen, abfahren, anfangen, ankommen, anziehen, antworten, arbeiten, aufhören, aufstehen, ausfüllen, aussehen, aussteigen…
- B: beginnen, bekommen, benutzen, besuchen, bezahlen, bleiben, bringen, brauchen…
- D–E: danken, denken, duschen, essen, erklären, erzählen…
- F–G: fahren, finden, fragen, freuen (sich), geben, gehen…
- H–K: haben, hören, helfen, kaufen, kochen, kommen, kennen…
- L–N: lernen, lesen, lieben, machen, nehmen, nennen…
- R–S: reden, reisen, sagen, schlafen, schreiben, sehen, sein, spielen, sprechen, stehen…
- T–Z: tanzen, trinken, treffen, tragen, telefonieren, übersetzen, verstehen, vorbereiten, warten, wohnen, wünschen, zahlen, zeigen…
5. Tổng kết: Nắm vững 200 động từ tiếng Đức A1 là “bước đệm vàng” cho người mới học
Học tiếng Đức không cần phải phức tạp ngay từ đầu. Chỉ cần bạn thuộc và sử dụng thường xuyên 200 động từ tiếng Đức quan trọng ở cấp độ A1, bạn đã có thể:
- Tự viết được đoạn giới thiệu bản thân
- Nói chuyện về sinh hoạt hằng ngày
- Hiểu được các đoạn hội thoại tiếng Đức đơn giản
- Chuẩn bị tốt cho kỳ thi A1 Goethe, telc
“Muốn học giỏi tiếng Đức, hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất – như 1 động từ mỗi ngày.” Với 200 động từ tiếng Đức A1 quan trọng như trên, Deutschfuns sẽ nắm bắt được các phương pháp học và ghi nhớ động từ một cách tốt nhất đồng thời ứng dụng thành thạo vào trong học tập và công việc sau này.