Tương tự các ngôn ngữ khác thì trong tiếng Đức cũng có rất nhiều cách chào hỏi khác nhau. Ví dụ như trong tiếng Việt có các cách chào như “dạ con chào mẹ ạ” “hế lô bạn”… thì trong xã hội Đức tùy theo ngữ cảnh, mối quan hệ cũng có các cách chào tiếng Đức khác nhau để thể hiện sự tự nhiên trong giao tiếp.
Dưới đây sẽ là 6 cách chào hỏi bằng tiếng Đức phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể cho các bạn tham khảo. Nhưng lưu ý cũng nên lựa chọn cách chào sao cho phù hợp với trình độ của mình, tránh cảm giác “làm lố” khi giao tiếp với người bản xứ, hoặc những người có level cao hơn mình.
1. Cách chào tiếng Đức trang trọng (dùng trong công việc, người lạ, hoàn cảnh lịch sự)
Câu chào | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
Guten Morgen! | Chào buổi sáng | Dùng từ sáng sớm đến khoảng 11h |
Guten Tag! | Chào buổi trưa/Chào ngày mới | Phổ biến nhất, dùng từ 11h đến 17h |
Guten Abend! | Chào buổi tối | Từ 17h đến khi trời tối |
Hallo! | Xin chào | Trung tính, có thể dùng trong cả bối cảnh lịch sự lẫn thân mật nếu tone giọng phù hợp |
Grüß Gott! | Xin chào (kiểu Nam Đức/Áo) | Trang trọng, dùng phổ biến ở miền Nam nước Đức và Áo |
📌 Lưu ý: Trong các tình huống gặp khách hàng, đối tác, phỏng vấn, bác sĩ, giáo sư, bạn nên dùng “Guten Tag” hay “Guten Morgen”, kết hợp với đại từ nhân xưng “Sie” để thể hiện sự tôn trọng.
2. Cách chào tiếng Đức thân mật (bạn bè, người quen, người cùng tuổi)
Câu chào | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
Hi! | Chào! | Cách chào rất phổ biến giữa bạn bè, đặc biệt giới trẻ |
Hallo! | Xin chào | Phổ thông, dùng được với hầu hết mọi người |
Na? | Chào nhé?/Sao rồi? | Cực kỳ thân mật, thường dùng ở miền Bắc Đức |
Hey! | Chào nha! | Thân mật và rất hiện đại |
Servus! | Xin chào | Thân mật, dùng ở miền Nam Đức, Áo, Thụy Sĩ |
📌 Gợi ý: Gặp bạn bè, người cùng học, đồng nghiệp thân quen, có thể dùng “Hi”, “Hallo” hoặc “Na?” một cách tự nhiên mà không cần quá để ý hình thức.
3. Chào tiếng Đức khi gọi điện thoại
Câu chào | Nghĩa | Tình huống |
Hallo, [Tên], hier ist… | Xin chào [Tên], tôi là… | Mở đầu cuộc gọi thân mật |
Guten Tag, [Tên], mein Name ist… | Chào anh/chị [Tên], tôi tên là… | Gọi điện công việc, khách hàng |
[Name] am Apparat. | [Tên] nghe máy. | Câu tiêu chuẩn khi nhấc máy |
4. Chào tiếng Đức khi gặp nhóm người
Câu chào | Nghĩa | Dùng khi |
Hallo zusammen! | Chào mọi người! | Nhóm người quen |
Guten Morgen, meine Damen und Herren! | Chào quý ông bà! | Trang trọng, công ty, sự kiện |
Hey Leute! | Chào các bạn! | Thân mật, nhóm trẻ tuổi |
5. Cách chào tiếng Đức khi gặp lại
Câu chào | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
Schön, dich zu sehen! | Vui được gặp lại bạn! | Dùng khi gặp người quen |
Lange nicht gesehen! | Lâu rồi không gặp! | Rất thân mật |
Wie geht’s dir? | Bạn khỏe không? | Mở lời thân mật sau câu chào |
Wie geht es Ihnen? | Anh/chị khỏe không? | Dạng lịch sự (với Sie) |
6. Một số cách chào tiếng Đức đặc biệt theo vùng
- Moin! – Dùng ở miền Bắc Đức, mọi thời điểm trong ngày
- Grüezi! – Dùng ở Thụy Sĩ (tiếng Đức Thụy Sĩ)
- Hoi! – Chào thân mật ở Thụy Sĩ, Liechtenstein
Tổng kết ngắn gọn về cách chào tiếng Đức
Tình huống | Cách chào gợi ý |
Gặp đối tác/công việc | Guten Tag! – Guten Morgen! |
Gặp bạn bè | Hi! – Hallo! – Hey! |
Gọi điện thoại công việc | Guten Tag, mein Name ist… |
Nhóm người quen | Hallo zusammen! |
Gặp lại bạn cũ | Lange nicht gesehen! |
Miền Nam nước Đức | Grüß Gott! – Servus! |
Miền Bắc nước Đức | Moin! – Na? |
Với các thông tin trên, Deutschfuns hi vọng bạn sẽ hiểu thêm về văn hóa chào hỏi và cách nói chào tiếng Đức trong từng tình huống, bối cảnh ở xã hội Đức. Mong rằng bạn sẽ sử dụng đúng cách lời chào khi giao tiếp với người dân bản địa.